
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.220 | 7.480 | 0.260 |
Trái Phiếu | 91.690 | 100.740 | 9.050 |
Chuyển Đổi | 0.900 | 0.900 | 0.000 |
Khác | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 95.834 | 78.708 |
Tiền mặt | 7.214 | 9.817 |
Chính phủ | 1.088 | 9.214 |
Phái sinh | -5.229 | 11.917 |
Số vị thế mua: 522
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bund Future June 25 | DE000F1B2NG7 | 4.37 | - | - | |
LO TargetNetZero Global IG Corp SH EURSA | LU0857974330 | 3.27 | - | - | |
Norsk Hydro ASA 2% | XS1974922525 | 0.77 | - | - | |
Mbank SA 4.034% | XS2907137736 | 0.63 | - | - | |
Commonwealth Bank of Australia 1.125% | XS1750349190 | 0.59 | - | - | |
Var Energi ASA 5.5% | XS2599156192 | 0.59 | - | - | |
3i Group PLC 4.875% | XS2626289222 | 0.57 | - | - | |
Bank of New Zealand 3.661% | XS2861553167 | 0.55 | - | - | |
Castellum Helsinki Finance Holding Abp 0.875% | XS2387052744 | 0.55 | - | - | |
Finecobank Banca Fineco S.p.A. 0.5% | XS2398807383 | 0.51 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LOSelection The Global Fixed Incomm | 1.05B | 2.43 | 3.59 | 1.50 | ||
Lombard Odier Selection The Globale | 1.05B | 2.43 | 3.59 | 1.52 | ||
Lombard Odier Selection The Globala | 1.05B | 2.08 | 2.87 | 0.81 | ||
LO Funds Convertible Bond EUR M D | 881.4M | 7.06 | 6.29 | 1.62 | ||
LO Funds Convertible Bond EUR M A | 881.4M | 7.06 | 6.29 | 1.62 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét