Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.700 | 5.150 | 0.450 |
Chứng Khoán | 80.580 | 80.580 | 0.000 |
Ưu Đãi | 14.720 | 14.720 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 8.554 | 10.796 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.449 | 1.562 |
Giá trên doanh thu | 1.110 | 1.063 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.312 | 4.228 |
Tỷ suất Cổ tức | 8.691 | 5.785 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.939 | 13.277 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiện ích | 19.880 | 14.943 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.610 | 20.723 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.870 | 15.422 |
Công Nghiệp | 11.130 | 12.078 |
Bất Động Sản | 10.610 | 5.042 |
Năng lượng | 8.950 | 9.348 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.290 | 2.763 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.470 | 10.176 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.220 | 4.270 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.980 | 8.748 |
Số vị thế mua: 1
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Franklin Templeton Brazil HiDiv Eq MF | - | 100.45 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LM Australia High Div Equity Div 1M | 108.88B | 13.21 | 13.37 | 5.08 | ||
LM US High Div Equity Div 1 Month | 35.01B | 31.29 | 21.54 | 9.38 | ||
LM Global Plus Dividend 1 Month | 25.05B | 11.93 | 8.78 | 4.66 | ||
LM Australia High Div Equity Div 2Y | 21.16B | 12.94 | 10.26 | 5.46 | ||
LM US High Div Equity Div 2Y | 28.15B | 31.39 | 21.64 | 9.42 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét