Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 98.89 | 98.90 | 0.01 |
Trái Phiếu | 25.48 | 25.50 | 0.02 |
Chuyển Đổi | 0.09 | 0.09 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.07 | 0.07 | 0.00 |
Khác | 0.09 | 0.11 | 0.02 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.92 | 16.62 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.04 | 2.53 |
Giá trên doanh thu | 2.23 | 1.81 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.60 | 10.70 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.90 | 2.42 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.75 | 11.10 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.95 | 21.00 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.76 | 14.89 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.13 | 10.79 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.89 | 12.65 |
Công Nghiệp | 10.76 | 12.11 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.12 | 7.21 |
Năng lượng | 4.47 | 3.64 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.31 | 7.29 |
Tiện ích | 3.06 | 3.10 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.61 | 5.73 |
Bất Động Sản | 1.94 | 3.40 |
Số vị thế mua: 74
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPM US Equity All Cap I (acc) EURH | LU1668655225 | 19.75 | - | - | |
JPM US Select Equity I2 (acc) EUR Hdg | LU1727362383 | 17.13 | - | - | |
JPM US Select Equity Plus I (acc) EURH | LU0973529505 | 17.12 | - | - | |
Futuro Us 2Yr Note Marzo 2025 | - | 11.68 | - | - | |
JPM Global Select Equity I (acc) EUR H | LU2663281843 | 9.78 | - | - | |
JPM Asia Pacific Equity I (acc) EUR | LU0441856522 | 8.72 | - | - | |
JPM Europe Equity Plus I perf (acc) EUR | LU0289214891 | 6.62 | - | - | |
JPMorgan Funds - Global Corporate Bond Fund I acc | LU0973524456 | 4.63 | 87.250 | -0.06% | |
JPMorgan Investment Funds - Europe Select Equity F | LU0247995813 | 4.31 | 303.120 | +0.41% | |
JPMorgan Investment Funds - Global High Yield Bond | LU0248018375 | 3.01 | 102.920 | +0.09% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Liberbank Garantizado FI | 202.57M | 3.38 | 0.70 | 0.75 | ||
Liberbank inversion Mundial Garant | 139.62M | 3.23 | -0.06 | -0.20 | ||
Liberbank Garantizado II FI | 50.87M | 2.54 | -1.15 | -0.13 | ||
Liberbank Megatendencias A | 36.33M | 12.95 | 0.28 | - | ||
Liberbank Garantizado III FI | 24.13M | 2.69 | -0.11 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét