
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.880 | 9.880 | 0.000 |
Trái Phiếu | 88.770 | 88.770 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.040 | 1.040 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 89.334 | 76.197 |
Chính phủ | 6.577 | 15.015 |
Tiền mặt | 2.943 | 14.681 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.107 | 4.074 |
Số vị thế mua: 496
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills 0% | - | 4.45 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 2.02 | - | - | |
Bank of America Corp. 5.16% | - | 1.50 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 6.09% | - | 1.22 | - | - | |
Citigroup Inc. 3.98% | - | 0.91 | - | - | |
Citigroup Inc. 4.41% | - | 0.85 | - | - | |
BNP Paribas SA 3.58% | FR001400WLJ1 | 0.69 | - | - | |
HSBC Holdings PLC 5.29% | - | 0.68 | - | - | |
Amgen Inc. 5.25% | - | 0.68 | - | - | |
Morgan Stanley 5.16% | - | 0.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LI Obligationer Europa | 3.13B | -0.96 | -1.14 | -0.23 | ||
LI Obl Emerging Markets Akk KL | 1.77B | 0.38 | 4.77 | 2.52 | ||
LI Obligationer USA KL | 213.67M | 3.31 | -3.54 | - | ||
LI Obligationer Emerging Markets | 1.77B | 0.39 | 4.62 | 2.40 | ||
LI Obligationer Globale High Yiel | 1.9B | 0.76 | 2.02 | 2.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét