Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 40.270 | 40.290 | 0.020 |
Trái Phiếu | 64.380 | 64.380 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.320 | 1.320 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 40.273 | 24.840 |
Doanh Nghiệp | 39.485 | 57.024 |
Chính phủ | 22.885 | 45.215 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.633 | 21.554 |
Số vị thế mua: 85
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPM USD Treasury VNAV A (acc.) | LU0176037280 | 13.05 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 4.54 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 3.99 | - | - | |
Kilimanjaro Re 144A FRN | - | 3.83 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 2.66 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 2.66 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 2.66 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 2.66 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 2.13 | - | - | |
Nakama Re 144A FRN | - | 2.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LGT lux III ILS Plus Fund B EUR | 151.08M | 11.93 | 5.22 | 0.23 | ||
LGT lux III ILS Plus Fund B2 EUR | 151.08M | 12.32 | 5.74 | 0.74 | ||
LGT lux III ILS Plus Fund C EUR Acc | 151.08M | 12.28 | 5.66 | 0.72 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét