
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.500 | 36.700 | 34.200 |
Trái Phiếu | 97.500 | 97.500 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 66.446 | 49.333 |
Doanh Nghiệp | 37.994 | 57.427 |
Tiền mặt | -23.748 | 26.385 |
Phái sinh | 0.302 | 36.712 |
Số vị thế mua: 85
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Wi Treasury Bill 0% | - | 26.35 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE000BU0E105 | 15.83 | - | - | |
Wi Treasury Bill 0% | - | 7.61 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 4.11 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE000BU0E147 | 3.23 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 2.97 | - | - | |
Mystic Re Iv Ltd 144a Frn | - | 2.75 | - | - | |
2001 Cat Re Ltd 144a Frn | - | 2.66 | - | - | |
Kilimanjaro Iii Re 144a Frn | - | 2.35 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE000BU0E121 | 2.26 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LGT lux III ILS PlusFund I2 EUR Acc | 163.35M | 0.95 | 7.57 | 1.29 | ||
LGT lux III ILS Plus Fund B EUR | 163.35M | 0.73 | 6.58 | 0.36 | ||
LGT lux III ILS Plus Fund C EUR Acc | 163.35M | 0.85 | 7.04 | 0.86 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét