
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 86.120 | 86.120 | 0.000 |
Chứng Khoán | 56.770 | 56.840 | 0.070 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.829 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.227 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.059 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.918 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.386 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.941 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 70.323 | 778.145 |
Phái sinh | 15.793 | 12.117 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Welzia USA Equity FI | ES0184593004 | 21.55 | 17.55 | +0.04% | |
Futuro Msci World Index Diciembre 2022 | - | 12.53 | - | - | |
Future on Euro Stoxx 50 | - | 4.92 | - | - | |
Futuro Ftse100 Diciembre 2022 | - | 4.68 | - | - | |
Futuro Mini S&P Diciembre 2022 | - | 3.47 | - | - | |
Futuro S&P 60 Canada Diciembre 2022 | - | 3.15 | - | - | |
Future on TOPIX Index Future | - | 2.45 | - | - | |
Future on Euro Stoxx 50 | - | 2.11 | - | - | |
Futuro Spi 200 Diciembre 2022 | - | 2.10 | - | - | |
Future on MSCI Emerging Market Index Future | - | 1.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Welzia Ahorro 5 FI | 61.93M | -0.45 | 2.78 | 0.88 | ||
Welzia USA Equity FI | 23.91M | -1.20 | 4.69 | 4.21 | ||
Welzia Crecimiento 15 FI | 20M | -4.36 | 2.89 | 3.45 | ||
INVERVILLADA | 2.97M | -3.88 | -0.15 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét