
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.090 | 18.500 | 7.410 |
Chứng Khoán | 57.710 | 57.710 | 0.000 |
Trái Phiếu | 24.370 | 24.750 | 0.380 |
Chuyển Đổi | 0.230 | 0.230 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 6.590 | 6.590 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.869 | 16.025 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.546 | 2.244 |
Giá trên doanh thu | 0.900 | 1.658 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.993 | 9.607 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.288 | 2.831 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.097 | 10.019 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 17.240 | 13.338 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.790 | 11.802 |
Công nghệ | 14.280 | 19.207 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.990 | 7.030 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.960 | 16.765 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.780 | 9.144 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.790 | 6.885 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.040 | 7.090 |
Năng lượng | 4.340 | 5.285 |
Bất Động Sản | 2.460 | 1.777 |
Tiện ích | 1.320 | 4.197 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fundsmith Equity Fund Feeder T EUR Acc | LU0690375182 | 7.34 | 60.944 | -0.01% | |
Heptagon Yacktman US Equity IE EUR Acc | IE00B94V0W34 | 6.57 | - | - | |
Cobas LUX SICAV - Cobas International Fund-P Acc E | LU1598719752 | 6.47 | 134.890 | -0.50% | |
Fidelity Funds - Japan Advantage Fund A-DIST-EUR ( | LU0611489658 | 6.21 | 44.060 | -1.72% | |
Magallanes Value Investors UCITS European Equity I | LU1330191385 | 5.77 | 236.373 | -0.58% | |
Hamco Global Value Fund R FI | ES0141116030 | 5.62 | 255.478 | -0.17% | |
LSF-Arcano Lw Vol Eurp Inc-ESG Sel CE-A | LU1720110474 | 5.59 | - | - | |
B&H Renta Fija C FI | ES0184097014 | 5.52 | 13.171 | -0.02% | |
Renta 4 Multigestión Numantia Patrimonio Global FI | ES0173311103 | 4.64 | 24.322 | -0.35% | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 4.37 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Indexa Mas Rentabilidad Acciones | 319.96M | 2.61 | 10.80 | - | ||
Magallanes Acciones Europeas PP | 118.13M | 15.34 | 12.45 | - | ||
Caser Renta Variable Norteam Ga PP | 41.38M | -2.28 | 10.31 | 10.28 | ||
Horos Internacional PP | 35.7M | 19.46 | 15.50 | - | ||
La Previsora PP | 22.13M | 3.38 | 4.15 | 1.28 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét