
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 21.350 | 27.770 | 6.420 |
Chứng Khoán | 40.500 | 41.540 | 1.040 |
Trái Phiếu | 22.910 | 22.930 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 5.190 | 5.190 | 0.000 |
Khác | 10.060 | 10.500 | 0.440 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.998 | 16.280 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.267 | 2.446 |
Giá trên doanh thu | 0.959 | 1.838 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.538 | 9.954 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.279 | 2.455 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.835 | 10.870 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 14.450 | 19.408 |
Công Nghiệp | 13.600 | 12.223 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 13.240 | 7.653 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.970 | 12.053 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.280 | 16.176 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.900 | 11.901 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.380 | 7.397 |
Năng lượng | 5.150 | 4.794 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.400 | 6.970 |
Tiện ích | 4.060 | 3.030 |
Bất Động Sản | 2.580 | 2.760 |
Số vị thế mua: 34
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eleva UCITS Fund Eleva European Selection Fund C | LU1111643042 | 7.62 | 2,355.800 | +0.38% | |
iShares $ TIPS UCITS ETF USD | IE00B1FZSC47 | 6.78 | 185.26 | +0.47% | |
Baillie Gifford Japanese B Acc | GB0006011133 | 6.62 | 19.31 | -0.16% | |
1167 Act Fds ICAV Glb H IncBd Z4 USD Acc | IE00BDQZHD19 | 5.88 | - | - | |
Vulcan Value Equity USD II Acc | IE00BC7GWG46 | 4.40 | - | - | |
Platinum World Portfolios-Intl A USD Acc | IE00BYRGQX37 | 4.25 | - | - | |
Hermes Asia Ex Japan Equity Fund F EUR Acc | IE00B83XD802 | 4.15 | 6.367 | -0.08% | |
BlueBay Financial Cptl Bd I EUR | LU1163202150 | 4.14 | - | - | |
Schroder International Selection Fund Asian Total | LU0326949186 | 3.65 | 433.791 | +1.21% | |
Heptagon Fund plc - Yacktman US Equity Fund I USD | IE00B61H9W66 | 3.44 | 344.825 | -0.14% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Globersel Eq Acc | 284.35M | -9.58 | 4.02 | 7.13 | ||
Globersel PMI A EUR Acc | 213.35M | 10.77 | 17.19 | 8.94 | ||
LU2232027305 | 3.87M | 5.69 | -5.30 | - | ||
Leadersel Dynamic Inc | 80.1M | 19.62 | 3.79 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét