Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.870 | 19.050 | 17.180 |
Chứng Khoán | 97.510 | 97.510 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.460 | 0.510 | 0.050 |
Ưu Đãi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.092 | 14.038 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.389 | 1.597 |
Giá trên doanh thu | 1.141 | 1.367 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.441 | 8.138 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.543 | 3.242 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.360 | 12.937 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.050 | 17.227 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.590 | 13.391 |
Công nghệ | 15.430 | 21.298 |
Công Nghiệp | 12.400 | 14.875 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.010 | 6.617 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.760 | 7.659 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.030 | 6.730 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.530 | 4.563 |
Năng lượng | 3.380 | 2.095 |
Bất Động Sản | 3.320 | 3.775 |
Tiện ích | 1.510 | 4.983 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi ETF MSCI Japan UCITS | LU1602144732 | 16.06 | 255.81 | 0.00% | |
Xtrackers MSCI Japan UCITS 1C | LU0274209740 | 15.06 | 6,277.0 | -0.03% | |
iShares MSCI Australia UCITS | IE00B5377D42 | 12.06 | 46.33 | -0.10% | |
JPMorgan Funds - Greater China Fund A (acc) - USD | LU0210526801 | 9.87 | 42.410 | +1.95% | |
Schroder International Selection Fund Greater Chin | LU0365775922 | 9.24 | 66.280 | +0.50% | |
Amundi MSCI India II UCITS EUR Acc | FR0010361683 | 9.20 | 29.55 | +0.75% | |
LBPAM ISR Actions Croissance Chine R | FR0010881755 | 7.92 | - | - | |
iShares China Large Cap UCITS | IE00B02KXK85 | 6.97 | 6,703.4 | +1.41% | |
Fidelity ASEAN A-Acc-USD | LU0261945553 | 6.15 | - | - | |
iShares MSCI Korea UCITS Dist | IE00B0M63391 | 3.10 | 3,628.3 | -1.97% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LBPAM Actions Croissance Euro MM | 1.6B | 7.41 | 3.94 | 9.49 | ||
Vivaccio Actions Vivaccio Actions | 1.34B | 7.12 | 5.46 | 6.39 | ||
Vivaccio Actions GMO Actions | 1.34B | 7.12 | 5.47 | 6.39 | ||
LBPAM Selection Actions Asie | 313.89M | 4.86 | 3.94 | 7.74 | ||
LBPAM Actions Euro Monde M | 266.81M | 8.23 | 8.19 | 9.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét