Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 31.310 | 31.410 | 0.100 |
Trái Phiếu | 68.700 | 68.700 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 47.517 | 30.433 |
Doanh Nghiệp | 26.224 | 17.602 |
Tiền mặt | 25.955 | 26.024 |
Phái sinh | 0.304 | 15.295 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Sparebank 1 Boligkreditt AS 0.5% | XS1760129608 | 8.20 | - | - | |
Societe Generale SFH 0.5% | FR0013259413 | 6.54 | - | - | |
OP Mortgage Bank 0.625% | XS1829345427 | 6.52 | - | - | |
Eika Boligkreditt AS 0.5% | XS1869468808 | 6.50 | - | - | |
Compagnie de Financement Foncier CFF Corp 2% | FR0011885722 | 5.12 | - | - | |
Santander Consumer Finance, S.A. 1% | XS1956025651 | 5.10 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank 0.25% | XS2146198739 | 5.05 | - | - | |
Bank of Nova Scotia 0.5% | XS1987142673 | 5.04 | - | - | |
NatWest Group PLC 0.5% | XS1612958253 | 5.04 | - | - | |
Credit Agricole S.A. London Branch 1% | XS1550135831 | 5.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LBBW Rohstoffe 1 I USD | 311.2M | 2.82 | 7.97 | 0.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét