
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.360 | 3.610 | 2.250 |
Chứng Khoán | 85.490 | 85.490 | 0.000 |
Trái Phiếu | 13.040 | 13.040 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 22.613 | 18.107 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.470 | 3.018 |
Giá trên doanh thu | 2.483 | 2.223 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.405 | 12.107 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.587 | 2.045 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.291 | 10.414 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.910 | 23.557 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.500 | 13.093 |
Công Nghiệp | 12.890 | 11.625 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.940 | 16.893 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.390 | 7.900 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.160 | 10.567 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.640 | 3.981 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.590 | 7.484 |
Tiện ích | 3.340 | 2.552 |
Năng lượng | 1.100 | 3.529 |
Bất Động Sản | 0.550 | 2.761 |
Số vị thế mua: 50
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
T. Rowe Price Funds SICAV - US Blue Chip Equity Fu | LU0860350494 | 11.32 | 49.120 | +1.49% | |
Amundi Funds II Pioneer U.S. Research I EUR ND | LU1883860246 | 10.00 | 23.290 | +0.65% | |
Morgan Stanley Investment Funds US Growth Fund I | LU0042381250 | 9.37 | 250.210 | +2.17% | |
Lyxor Nasdaq-100 Ucits Dis | LU2197908721 | 9.10 | 178.50 | +0.79% | |
Fidelity Funds America Fund A DIST USD | LU0048573561 | 7.54 | 15.480 | -0.39% | |
iShares Edge S&P 500 Min Vol | IE00B6SPMN59 | 4.80 | 84.570 | -0.84% | |
Lonza Group | CH0013841017 | 2.72 | 573.80 | +1.20% | |
Muench. Rueckvers. | DE0008430026 | 2.67 | 602.60 | -0.07% | |
ASML Holding | NL0010273215 | 2.59 | 588.90 | -0.47% | |
Deutsche Telekom AG | DE0005557508 | 2.35 | 31.180 | -4.79% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
VV Strategie BW Bank Ertrag T3 Acc | 634.15M | -0.33 | 2.64 | 1.53 | ||
VV Strategie BW Bank Ertrag T6 Inc | 634.15M | -0.33 | 2.64 | 1.53 | ||
VV Strategie BW Bank Ertrag T2 Acc | 634.15M | -0.42 | 2.28 | 1.18 | ||
VV Strategie BW Bank Ertrag T5 Inc | 634.15M | -0.42 | 2.28 | 1.18 | ||
Deutsche Aktien Total Return I | 299.64M | 7.34 | -0.27 | 4.01 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét