Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.760 | 44.310 | 37.550 |
Chứng Khoán | 1.680 | 1.680 | 0.000 |
Trái Phiếu | 90.070 | 95.680 | 5.610 |
Chuyển Đổi | 0.920 | 0.920 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 0.470 | 0.940 | 0.470 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.075 | 10.124 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.346 | 6.361 |
Giá trên doanh thu | 1.451 | 1.756 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.798 | 6.671 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.671 | 33.229 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.875 | 2.229 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 18.000 | 18.000 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.250 | 14.250 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 13.160 | 13.160 |
Công Nghiệp | 13.140 | 13.140 |
Công nghệ | 11.720 | 11.720 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.270 | 9.270 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.050 | 8.050 |
Tiện ích | 5.550 | 5.550 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.150 | 4.150 |
Bất Động Sản | 2.020 | 2.020 |
Năng lượng | 0.690 | 0.690 |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Länsförsäkringar Lång Räntefond A | SE0000837254 | 26.64 | 164.446 | +0.02% | |
Länsförsäkringar Kort räntefond | SE0000837247 | 21.70 | 110.535 | +0.02% | |
RobecoSAM Global SDG Credits IH SEK Acc | LU2324510176 | 19.75 | - | - | |
Neuberger Berman EM DbtHrdCcy SEK A Acc | IE00BYSW3F11 | 7.34 | - | - | |
Neuberger Berman HY Bd SEK A Acc H | IE00B5N0GF80 | 4.89 | - | - | |
Länsförsäkringar Multistrategi | SE0008962914 | 4.12 | 101.270 | +0.03% | |
Schroder Invmt Fd FlexCatBd A Acc USD | LU1940197772 | 3.67 | - | - | |
Länsförsäkringar Företagsobligation Norden A | SE0005506276 | 3.02 | 115.411 | +0.04% | |
BlackRock Global Funds - Emerging Markets Local Cu | LU0278470058 | 3.00 | 24.320 | -0.08% | |
SEB FRN Fond A | SE0012428050 | 2.54 | 1,123.567 | +0.05% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LansfOrsakringar Global Indexnara | 96.27B | 13.92 | 15.16 | 14.60 | ||
Lansforsakringar USA Indexnara | 38.59B | 15.30 | 17.74 | 17.88 | ||
Lansforsakringar Sverige Indexnara | 35.37B | 7.60 | 4.79 | 9.64 | ||
Lansforsakringar Global Hallbar A | 24.38B | 18.14 | 14.29 | 12.61 | ||
Lansforsakringar Global Hallbar B | 24.38B | 18.26 | 14.62 | 12.85 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét