
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.140 | 90.170 | 82.030 |
Chứng Khoán | 1.740 | 1.740 | 0.000 |
Trái Phiếu | 89.230 | 94.610 | 5.380 |
Chuyển Đổi | 1.190 | 1.190 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.233 | 9.866 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.372 | 6.273 |
Giá trên doanh thu | 1.221 | 1.735 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.972 | 6.367 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.734 | 33.325 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.723 | 2.037 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 28.660 | 28.660 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.420 | 18.420 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.070 | 10.070 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.590 | 8.590 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.800 | 7.800 |
Công Nghiệp | 6.810 | 6.810 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.580 | 6.580 |
Công nghệ | 6.080 | 6.080 |
Tiện ích | 4.370 | 4.370 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.480 | 2.480 |
Năng lượng | 0.150 | 0.150 |
Số vị thế mua: 40
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Robeco Global SDG Credits IH SEK Cap | LU2324510176 | 24.99 | - | - | |
Länsförsäkringar Lång Räntefond A | SE0000837254 | 21.00 | 169.558 | -0.18% | |
Länsförsäkringar Kort räntefond | SE0000837247 | 17.98 | 114.507 | +0.01% | |
BGF Sustainable EM Lcl Ccy Bd I2 | LU1864665945 | 7.61 | - | - | |
Neuberger Berman EM DbtHrdCcy SEK A Acc | IE00BYSW3F11 | 5.54 | - | - | |
Neuberger Berman HY Bd SEK A Acc H | IE00B5N0GF80 | 4.96 | - | - | |
Länsförsäkringar Multistrategi | SE0008962914 | 3.94 | 111.217 | +0.25% | |
Schroder Invmt Fd FlexCatBd A Acc USD | LU1940197772 | 3.73 | - | - | |
PIMCO GIS Asia High Yield Bond Fund Institutional | IE00BGSXQQ02 | 3.00 | 10.410 | +0.19% | |
Länsförsäkringar Företagsobligation Norden A | SE0005506276 | 1.95 | 121.810 | +0.03% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LansfOrsakringar Global Indexnara | 103.05B | -14.90 | 10.06 | 10.92 | ||
Lansforsakringar USA Indexnara | 40.53B | -13.47 | 14.62 | 13.89 | ||
Lansforsakringar Sverige Indexnara | 38.47B | 0.72 | 6.42 | 7.51 | ||
Lansforsakringar Global Hallbar A | 20.94B | -14.08 | 9.02 | 9.26 | ||
Lansforsakringar Global Hallbar B | 20.94B | -14.00 | 9.34 | 9.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét