Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.170 | 35.510 | 28.340 |
Chứng Khoán | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Trái Phiếu | 83.740 | 92.340 | 8.600 |
Chuyển Đổi | 2.820 | 2.820 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 5.960 | 5.980 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.724 | 19.096 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.973 | 1.767 |
Giá trên doanh thu | 0.551 | 1,406.730 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.497 | 5.845 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.476 | 4.530 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.486 | 11.830 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 33.200 | 15.982 |
Vật Liệu Cơ Bản | 30.210 | 28.784 |
Chăm sóc Sức khỏe | 22.200 | 17.808 |
Công Nghiệp | 12.160 | 10.100 |
Năng lượng | 1.230 | 21.540 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.010 | 6.914 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
T. Rowe Price Funds SICAV - Global High Yield Bond | LU0133083732 | 15.15 | 49.430 | +0.08% | |
LähiTapiola Pohjoinen Yrityskorko A | FI4000071212 | 12.52 | 14.621 | -0.02% | |
Global Evolution Funds Frontier Markets R EUR | LU0501220429 | 8.62 | 171.060 | +0.06% | |
Amundi Fds EM Lcl Ccy Bd I USD C | LU1880387607 | 8.52 | - | - | |
Amundi Funds - Bond Global Emerging Corporate IU-C | LU0755947636 | 7.77 | 1,758.450 | +0.16% | |
LähiTapiola Lyhytkorko | FI0008804729 | 5.96 | 15.403 | +0.01% | |
Robeco QI Global Dynamic Dur IH EUR | LU2819788535 | 5.64 | - | - | |
Robeco High Yield Bonds IH € | LU0227757233 | 5.29 | 260.910 | +0.00% | |
GS Europe HY-I Cap EUR (HG ii) | LU0529383175 | 4.05 | - | - | |
LähiTapiola Kestävä Vaikuttajakorko A | FI4000375472 | 3.83 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LahiTapiola Pohjoinen Yrityskorko A | 503.52M | 7.08 | 2.91 | 3.31 | ||
LahiTapiola Pohjoinen Yrityskorko B | 503.52M | 7.08 | 2.91 | 3.31 | ||
LahiTapiola Lyhytkorko | 475.06M | 4.13 | 2.14 | 0.89 | ||
LahiTapiola High Yield A | 342.24M | 5.40 | 0.42 | 1.79 | ||
LahiTapiola Yrityskorko A | 341M | 4.54 | -1.23 | 1.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét