Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 2.600 | 22.620 | 20.020 |
| Chứng Khoán | 57.500 | 57.520 | 0.020 |
| Trái Phiếu | 22.810 | 41.620 | 18.810 |
| Chuyển Đổi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
| Khác | 16.870 | 16.870 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 18.564 | 17.294 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.703 | 2.634 |
| Giá trên doanh thu | 2.272 | 1.916 |
| Giá và dòng tiền mặt | 12.253 | 10.808 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.168 | 2.340 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.733 | 9.608 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 23.370 | 22.297 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 19.870 | 16.195 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 12.140 | 7.822 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.890 | 10.384 |
| Công Nghiệp | 8.990 | 12.662 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 8.210 | 10.947 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.420 | 6.622 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 3.640 | 5.714 |
| Bất Động Sản | 2.790 | 2.811 |
| Tiện ích | 2.050 | 3.005 |
| Năng lượng | 1.620 | 3.325 |
Số vị thế mua: 43
Số vị thế bán: 11
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - US Research Enhance | IE00BF4G7076 | 12.61 | 67.18 | -0.28% | |
| Schroder ISF US Large Cap I Acc EUR Hdg | LU2900359618 | 11.82 | - | - | |
| North America Sust Eq B EUR Acc | IE00BFZZMV90 | 8.43 | - | - | |
| Eleva European Selection I2 EUR acc | LU1140883403 | 6.58 | - | - | |
| BSF ESG Fixed Income Strategies X2 EUR | LU0544632515 | 4.86 | - | - | |
| Franklin European Ttl Ret S (acc) EUR | LU2922700468 | 4.50 | - | - | |
| Polar Cap Fds | IE00BF0GL766 | 4.01 | - | - | |
| Ossiam Shiller Barclays Cape US Sector Value Tr 1C | LU1079841513 | 3.47 | 1,555.20 | -2.54% | |
| Amundi Physical Gold C | FR0013416716 | 3.07 | 139.85 | -2.38% | |
| PIMCO GIS Global Bond ESG Instl EURH Acc | IE00BYXVX196 | 2.99 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kronos MSP Balanced I Cap EUR hedge | 2.89B | 5.68 | 7.56 | 3.09 | ||
| Kronos MSP Balanced S Cap | 2.89B | 6.08 | 8.04 | 3.83 | ||
| Multi Strategy Portfolio Kronos Msi | 2.89B | 5.68 | 7.56 | 3.36 | ||
| Kronos MSP Balanced I Cap | 2.89B | 3.37 | 7.59 | 3.60 | ||
| NN L Euro Hi div I Dis EUR | 1.52B | 20.12 | 16.57 | 8.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét