Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.060 | 13.580 | 0.520 |
Chứng Khoán | 80.470 | 80.470 | 0.000 |
Ưu Đãi | 6.460 | 6.460 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.550 | 8.508 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.900 | 0.785 |
Giá trên doanh thu | 0.493 | 0.504 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.168 | 3.956 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.461 | 3.279 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.486 | 15.854 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 30.240 | 26.887 |
Công Nghiệp | 23.640 | 15.969 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.540 | 14.882 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.100 | 7.512 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.430 | 8.302 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.270 | 10.574 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.680 | 7.161 |
Năng lượng | 1.750 | 2.723 |
Chăm sóc Sức khỏe | 0.230 | 5.121 |
Tiện ích | 0.130 | 0.968 |
Số vị thế mua: 3
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
KIVAM 10 Year Investment Div Mstr Eq | - | 92.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
KIVAM 10 Year Investment Div C | 130.16B | 3.60 | 1.16 | 4.89 | ||
KIVAM 10 Year Investment Div A | 130.16B | 4.10 | 1.75 | 5.51 | ||
KIVAM 10 Year Investment Div CE | 130.16B | 4.27 | 1.95 | 5.74 | ||
KIVAM 10 Year Invest 100 Year A | 15.12B | -4.93 | 0.46 | 4.35 | ||
KIVAM 10 Year Invest 100 Year CE | 15.12B | -4.93 | 0.46 | 4.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét