Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 112.430 | 122.030 | 9.600 |
Chuyển Đổi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 54.140 | 54.194 |
Doanh Nghiệp | 49.103 | 27.821 |
Giấy Tờ Có Giá | 9.195 | 2.472 |
Phái sinh | 0.025 | 12.929 |
Tiền mặt | -12.546 | 6.290 |
Số vị thế mua: 447
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Long Gilt Future June 24 | - | 18.26 | - | - | |
Euro Buxl Future Mar 24 | DE000C7X7UN2 | 4.95 | - | - | |
KEPLER Osteuropa Plus Rentenfonds I T | AT0000A1CTG1 | 4.17 | - | - | |
KEPLER High Grade Corporate Rentenfonds A | AT0000653688 | 2.48 | 100.910 | -0.37% | |
Austria (Republic of) 4.582% | XS0224366608 | 1.84 | - | - | |
Austria Tf 2,1% St2117 Eur | AT0000A1XML2 | 1.22 | 76.93 | +2.07% | |
Electricite de France SA 6% | FR0011710284 | 0.97 | - | - | |
Btp 1 marzo 2072 2,15% | IT0005441883 | 0.82 | 62.910 | +0.74% | |
Btpi-15st41 2,55% | IT0004545890 | 0.78 | 107.54 | +0.47% | |
Mexico (United Mexican States) 5.625% | XS1046593908 | 0.77 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
KEPLER Europa Rentenfonds T | 387.58M | -1.06 | -3.99 | 1.57 | ||
KEPLER Netto Rentenfonds A | 282.66M | -0.76 | -2.24 | 1.03 | ||
KEPLER Netto Rentenfonds T | 282.66M | -0.76 | -2.24 | 1.03 | ||
KEPLER Ethik Rentenfonds A | 205.24M | -1.82 | -3.77 | 0.51 | ||
KEPLER Ethik Rentenfonds T | 205.24M | -1.82 | -3.77 | 0.49 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét