
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 102.860 | 102.860 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 87.551 | 57.234 |
Phái sinh | 0.559 | 51.849 |
Doanh Nghiệp | 15.304 | 24.953 |
Tiền mặt | -3.414 | 13.974 |
Số vị thế mua: 245
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 6.88 | - | - | |
iShares J.P. Morgan $ EM Bond EUR Hedged UCITS (Di | IE00B9M6RS56 | 2.60 | 67.06 | -0.04% | |
Oman (Sultanate Of) 6.25% | XS2288905370 | 1.90 | - | - | |
Abu Dhabi (Emirate of) 5% | XS2811094486 | 1.34 | - | - | |
Dominican Republic 6.85% | - | 1.29 | - | - | |
Saudi Arabia (Kingdom of) 4.375% | XS1936302865 | 1.25 | - | - | |
Nigeria (Federal Republic of) 7.375% | XS2384701020 | 1.24 | - | - | |
Indonesia (Republic of) 6.625% | - | 1.23 | - | - | |
Colombia (Republic Of) 6.125% | - | 1.22 | - | - | |
Qatar (State of) 6.4% | XS0468535637 | 1.20 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
KEPLER Netto Rentenfonds A | 398.65M | 2.28 | 4.01 | 1.23 | ||
KEPLER Netto Rentenfonds T | 398.65M | 2.28 | 4.01 | 1.23 | ||
KEPLER Europa Rentenfonds A | 387.63M | 1.33 | 1.38 | 0.99 | ||
KEPLER Europa Rentenfonds T | 387.63M | 1.33 | 1.38 | 0.99 | ||
KEPLER Ethik Rentenfonds A | 201.3M | 1.55 | 1.27 | 0.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét