
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 69.130 | 69.590 | 0.460 |
Trái Phiếu | 30.760 | 31.030 | 0.270 |
Chuyển Đổi | 0.410 | 0.410 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.150 | 0.220 | 0.070 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.753 | 16.784 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.972 | 2.547 |
Giá trên doanh thu | 2.250 | 1.871 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.487 | 10.553 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.069 | 2.426 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.730 | 10.370 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.470 | 20.478 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.390 | 16.588 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.450 | 10.843 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.060 | 12.211 |
Công Nghiệp | 10.830 | 12.067 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.840 | 6.995 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.960 | 7.334 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.440 | 4.956 |
Bất Động Sản | 2.680 | 3.576 |
Tiện ích | 2.030 | 3.392 |
Năng lượng | 0.860 | 3.889 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
NT World SDG Scrn Lw Carb Idx B EUR Acc | IE00BMYCB351 | 18.99 | - | - | |
NT World ESG Leaders EQ Indx E EUR Inc | IE00BKMG1910 | 18.76 | - | - | |
NT NTCM FGR NA LwCrb PlusEq Inx A€ Dis | NL0015001KY6 | 15.91 | - | - | |
NT NTCM FGR EM LwCrbn PlusEq Idx A€Ds | NL0015000T78 | 6.66 | - | - | |
NT Europe SDG Scrn Lw Carb Idx B EUR Inc | IE00BLCH5K06 | 5.21 | - | - | |
Vanguard Euro Government Bond Index Institutional | IE00BFPM9W02 | 5.00 | 114.190 | -0.20% | |
NT High Quality Euro Govt BdIdx C EURInc | IE00B7MTT511 | 4.89 | - | - | |
State StreetEMESGScrnHrdCcyGovtBdIdxIEUR | IE000GYROX15 | 3.59 | - | - | |
GS Corp Green Bnd-Q Cap EUR | LU2420420007 | 3.53 | - | - | |
Vanguard Eurozone Inflation-Linked Bond Index Fund | IE00BGCZ0719 | 3.50 | 128.777 | -0.18% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kempen Profielfonds 5 | 185.42M | -4.41 | 4.44 | 5.64 | ||
Kempen Orange Fund N.V. | 75.03M | 3.09 | -1.34 | 7.82 | ||
Kempen Profielfonds 3 | 58.37M | -3.20 | 2.13 | 3.28 | ||
Kempen Profielfonds 2 | 18.16M | -2.58 | 0.75 | 2.20 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét