Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.350 | 1.680 | 0.330 |
Chứng Khoán | 53.900 | 54.220 | 0.320 |
Trái Phiếu | 44.070 | 44.470 | 0.400 |
Chuyển Đổi | 0.570 | 0.570 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.100 | 0.150 | 0.050 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.321 | 16.753 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.200 | 2.567 |
Giá trên doanh thu | 2.370 | 1.878 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.345 | 10.838 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.946 | 2.433 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.355 | 10.844 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.420 | 21.078 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.370 | 15.873 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.290 | 12.341 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.960 | 10.861 |
Công Nghiệp | 9.710 | 11.782 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.300 | 7.003 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.300 | 7.309 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.210 | 4.967 |
Bất Động Sản | 2.410 | 4.030 |
Tiện ích | 1.620 | 3.440 |
Năng lượng | 1.410 | 3.935 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
NT World ESG Leaders EQ Indx E EUR Inc | IE00BKMG1910 | 19.22 | - | - | |
NT World SDG Scrn Lw Carb Idx B EUR Acc | IE00BMYCB351 | 19.01 | - | - | |
NT High Quality Euro Govt BdIdx C EURInc | IE00B7MTT511 | 9.59 | - | - | |
Vanguard Euro Government Bond Index Institutional | IE00BFPM9W02 | 9.59 | 112.657 | -0.08% | |
NT UCITS FGR NA SDG Scr Low Carbon A € | NL0015001KY6 | 7.99 | - | - | |
M&G Sust Eurp Crdt Invmt DI EUR Acc | LU2462616520 | 4.88 | - | - | |
Vanguard Eurozone Inflation-Linked Bond Index Fund | IE00BGCZ0719 | 4.85 | 128.028 | -0.04% | |
GS Corp Green Bnd-Q Cap EUR | LU2420420007 | 4.80 | - | - | |
NT UCITS FGR EM SDG Scrnd Lw Crbn A€Ds | NL0015000T78 | 4.79 | - | - | |
State StreetEMESGScrnHrdCcyGovtBdIdxIEUR | IE000GYROX15 | 3.51 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kempen Profielfonds 5 | 200.07M | 20.90 | 4.34 | 7.52 | ||
Kempen Orange Fund N.V. | 76.56M | -3.01 | -2.22 | 10.41 | ||
Kempen Profielfonds 4 | 64.19M | 16.29 | 2.77 | 5.90 | ||
Kempen Profielfonds 2 | 19.69M | 8.14 | -0.16 | 3.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét