Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.910 | 3.830 | 0.920 |
Chứng Khoán | 77.330 | 77.340 | 0.010 |
Trái Phiếu | 16.440 | 16.440 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 3.280 | 3.280 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.812 | 16.697 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.662 | 2.510 |
Giá trên doanh thu | 1.885 | 1.793 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.903 | 10.617 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.114 | 2.418 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.954 | 11.151 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.390 | 20.930 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.930 | 14.793 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.760 | 12.870 |
Công Nghiệp | 11.230 | 11.993 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.350 | 10.856 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.730 | 7.161 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.230 | 7.383 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.080 | 5.740 |
Năng lượng | 3.650 | 3.725 |
Tiện ích | 2.760 | 3.027 |
Bất Động Sản | 1.870 | 3.357 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 17.68 | 1,172.55 | +0.21% | |
Kathrein US Equity EUR I T | AT0000A0ETU0 | 17.52 | - | - | |
Lyxor MSCI Emerging Markets Ex China UCITS Acc | LU2009202107 | 7.91 | 26.57 | +0.95% | |
Kathrein European Equity I T | AT0000A0ETV8 | 7.50 | - | - | |
Kathrein Sustainable Global equity I2 T | AT0000A2HUW3 | 5.84 | - | - | |
Kathrein Sustainable Glb Megatrends I T | AT0000A2SWW6 | 5.84 | - | - | |
Kathrein Euro Bond I T | AT0000A0ETK1 | 4.79 | 189.720 | +0.07% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 4.57 | 631.27 | +0.25% | |
Kathrein Global Enterprise I T | AT0000A24V08 | 4.04 | - | - | |
Vanguard FTSE Japan USD | IE00B95PGT31 | 3.26 | 35.75 | +0.42% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Raiffeisen Nachhaltigkeit Mix A | 5.53B | 7.98 | 0.41 | 4.56 | ||
Raiffeisen Nachhaltigkeit Mix T | 5.53B | 7.98 | 0.41 | 4.55 | ||
Raiffeisen Nachhaltigkeit Mix VT | 5.53B | 7.98 | 0.41 | 4.55 | ||
Raiffeisen Nachhaltigk Aktien R VT | 1.53B | 13.19 | 1.83 | 8.93 | ||
Raiffeisenfonds Ertrag A | 1.17B | 9.22 | 1.55 | 4.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét