
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.360 | 10.360 | 0.000 |
Trái Phiếu | 89.640 | 89.640 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 88.732 | 79.883 |
Tiền mặt | 10.363 | 10.123 |
Chính phủ | 0.905 | 9.271 |
Số vị thế mua: 83
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Aena SME S.A. 4.25% | ES0205046008 | 1.58 | - | - | |
Arcadis NV 4.875% | XS2594025814 | 1.57 | - | - | |
Nova Ljubljanska Bank DD 7.125% | XS2641055012 | 1.56 | - | - | |
Teleperformance SE 1.875% | FR0013346822 | 1.50 | - | - | |
STG Global Finance B.V. 1.375% | XS2237302646 | 1.49 | - | - | |
Volksbank Wien AG 0.875% | AT000B122080 | 1.48 | - | - | |
Wells Fargo & Co. 1.375% | XS1400169931 | 1.48 | - | - | |
MOL Hungarian Oil & Gas PLC 1.5% | XS2232045463 | 1.44 | - | - | |
Tikehau Capital SCA 6.625% | FR001400KKX9 | 1.33 | - | - | |
Imperial Brands Finance Netherlands B.V. 5.25% | XS2586739729 | 1.30 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Raiffeisen 304 Euro Corporate VWG V | 466.94M | 2.46 | 5.51 | 1.43 | ||
Raiffeisen 304 Euro Corporates A | 466.94M | 2.46 | 5.50 | 1.42 | ||
Raiffeisen 304 Euro Corporates T | 466.94M | 2.46 | 5.50 | 1.42 | ||
Raiffeisen Euro Bonds R | 366.56M | 0.49 | -0.08 | -0.19 | ||
Raiffeisen Euro Rent R A | 366.56M | 0.49 | -0.09 | -0.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét