
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 98.590 | 107.150 | 8.560 |
Trái Phiếu | 1.410 | 1.410 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 5.393 | 5.417 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.741 | 0.743 |
Giá trên doanh thu | 2.255 | 2.256 |
Giá và dòng tiền mặt | 1.328 | 1.328 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.763 | 4.758 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 2.215 | 2.092 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 98.586 | 53.407 |
Doanh Nghiệp | 1.414 | 3.136 |
Số vị thế mua: 270
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash and deposits | - | 3.69 | - | - | |
BANQUE FEDERATIVE DU CREDIT MUTU | - | 3.15 | - | - | |
CITIGROUP GLOBAL MARKETS LMTD RE | - | 2.34 | - | - | |
THE BANK OF NOVA SCOTIA-LONDON 2 | - | 2.34 | - | - | |
CREDIT AGRICOLE CORPORATE AND IN | - | 1.72 | - | - | |
THE BANK OF NOVA SCOTIA-LONDON 2 | - | 1.48 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORP/LON | - | 1.48 | - | - | |
THE BANK OF NOVA SCOTIA-LONDON 2 | - | 1.48 | - | - | |
NATWEST MARKETS PLC - LONDON 2.6 | - | 1.38 | - | - | |
CANADIAN IMPERIAL BANK OF COMMER | - | 1.30 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Euro Liquidity X flEx dist | 29.44B | 0.48 | 2.56 | 0.52 | ||
LU1646897196 | 11.9B | 1.30 | -0.62 | - | ||
LU1065154095 | 11.9B | 1.30 | -0.62 | 0.74 | ||
LU2077745615 | 11.9B | 1.46 | 0.45 | - | ||
JPMorgan Funds Income A acc EUR | 11.9B | 1.38 | -0.11 | 1.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét