Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 98.450 | 111.840 | 13.390 |
Trái Phiếu | 1.550 | 1.550 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 5.393 | 5.417 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.741 | 0.743 |
Giá trên doanh thu | 2.255 | 2.256 |
Giá và dòng tiền mặt | 1.328 | 1.328 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.763 | 4.758 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 2.215 | 2.092 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 98.142 | 52.843 |
Doanh Nghiệp | 1.858 | 4.239 |
Số vị thế mua: 266
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash and deposits | - | 4.15 | - | - | |
NATWEST MARKETS PLC - LONDON 3.8 | - | 2.49 | - | - | |
LA BANQUE POSTALE SOCIETE ANONYM | - | 2.20 | - | - | |
CREDIT AGRICOLE CORPORATE AND IN | - | 2.08 | - | - | |
BANQUE FEDERATIVE DU CREDIT MUTU | - | 1.97 | - | - | |
NATWEST MARKETS PLC - LONDON 3.8 | - | 1.66 | - | - | |
ERSTE GROUP BANK AG 3.9 02APR202 | - | 1.66 | - | - | |
NATWEST MARKETS PLC - LONDON 3.8 | - | 1.66 | - | - | |
Agence Centrale Des Organismes De Securite Sociale 0% | FR0128511013 | 1.62 | - | - | |
MUFG BANK, LTD. - LONDON 3.9 02A | - | 1.31 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgans EuroLiquidityInstFlExDist | 22.69B | 0.95 | 1.14 | 0.11 | ||
LU0933168600 | 22.69B | -0.29 | -0.53 | - | ||
JPMorgan Euro Liquidity X flEx dist | 22.69B | 0.99 | 1.26 | 0.20 | ||
LU1646897196 | 10.16B | 0.65 | -2.91 | - | ||
JPMorgan Funds Income A acc EUR | 10.16B | 0.78 | -2.42 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét