Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 96.340 | 107.780 | 11.440 |
Trái Phiếu | 3.660 | 3.660 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 5.256 | 5.259 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.733 | 0.733 |
Giá trên doanh thu | 2.247 | 2.247 |
Giá và dòng tiền mặt | 1.328 | 1.328 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.794 | 4.793 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 2.833 | 2.821 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 96.344 | 48.388 |
Doanh Nghiệp | 3.656 | 7.368 |
Số vị thế mua: 195
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash and deposits | - | 4.44 | - | - | |
CITIGROUP GLOBAL MARKETS LMTD RE | - | 1.97 | - | - | |
COMMONWEALTH BANK OF AUSTRALIA - | - | 1.73 | - | - | |
THE BANK OF NOVA SCOTIA-LONDON 4 | - | 1.73 | - | - | |
THE BANK OF NOVA SCOTIA-LONDON 4 | - | 1.73 | - | - | |
COMMONWEALTH BANK OF AUSTRALIA - | - | 1.73 | - | - | |
DBS BANK LTD 4.73 03DEC2024 | - | 1.43 | - | - | |
DZ BANK AG DEUTSCHE ZENTRAL-GENO | - | 1.39 | - | - | |
MERRILL LYNCH INTERNATIONAL REPO | - | 1.39 | - | - | |
TORONTO DOMINON BANK REPO (LONDO | - | 1.39 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgan SterlingLiquidity Dist | 15.51B | 0.00 | 0.06 | 0.04 | ||
JPMorgan SterlingLiquidity C Dist | 15.51B | 2.98 | 2.24 | - | ||
JPMorgan SterlingLiquidity X Dist | 15.51B | 3.38 | 2.44 | 1.00 | ||
JPMorgan SterlingLiquidityPremDis | 15.51B | 3.10 | 2.18 | 0.72 | ||
JPMorgan SterlingLiquidityInst Dist | 15.51B | 3.26 | 2.33 | 0.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét