Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.800 | 9.840 | 2.040 |
Chứng Khoán | 38.100 | 38.110 | 0.010 |
Trái Phiếu | 49.820 | 49.820 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.660 | 1.660 | 0.000 |
Ưu Đãi | 2.510 | 2.510 | 0.000 |
Khác | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.119 | 15.333 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.665 | 2.219 |
Giá trên doanh thu | 1.016 | 1.571 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.678 | 9.699 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.823 | 2.885 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.796 | 10.563 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.550 | 17.060 |
Tiện ích | 11.120 | 3.670 |
Công nghệ | 10.410 | 16.389 |
Năng lượng | 9.300 | 4.495 |
Công Nghiệp | 8.660 | 12.028 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.210 | 6.249 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.140 | 10.450 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.330 | 7.822 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.200 | 10.656 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.780 | 5.619 |
Bất Động Sản | 5.290 | 6.289 |
Số vị thế mua: 3,214
Số vị thế bán: 49
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPM USD Liquidity LVNAV X (dist.) | LU0103813985 | 6.82 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.125% | - | 1.05 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Mar 24 | - | 0.86 | - | - | |
Taiwan Semicon | TW0002330008 | 0.45 | 1,050.00 | +0.96% | |
AbbVie | US00287Y1091 | 0.41 | 200.47 | -1.51% | |
Samsung Electronics Co | KR7005930003 | 0.41 | 57,600 | -1.87% | |
Coca-Cola | US1912161007 | 0.40 | 65.11 | +0.15% | |
Nestle | CH0038863350 | 0.40 | 81.78 | 0.00% | |
Exxon Mobil | US30231G1022 | 0.39 | 118.61 | +3.18% | |
DISH DBS Corporation 5.875% | - | 0.38 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgan GlblIncome A mth GBPHdgd | 17.52B | 7.38 | 0.59 | - | ||
JPMorgan GlblIncome A DistGBPHdgd | 17.52B | 7.39 | 0.59 | - | ||
JPMorgan GlblIncome C DistGBPHdgd | 17.52B | 10.03 | 2.17 | 3.92 | ||
JPMorgan InVs US SelectEqC DistGBP | 8.61B | 15.08 | 10.73 | 15.11 | ||
JPUS Growth Fund I dist GBP | 5.05B | 19.28 | 10.85 | 19.60 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét