Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.350 | 10.280 | 0.930 |
Chứng Khoán | 38.220 | 38.260 | 0.040 |
Trái Phiếu | 50.400 | 50.400 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.450 | 0.450 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.520 | 1.520 | 0.000 |
Khác | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.166 | 17.215 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.125 | 2.733 |
Giá trên doanh thu | 1.645 | 1.977 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.447 | 11.323 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.687 | 2.531 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.407 | 11.480 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.090 | 16.319 |
Công nghệ | 16.080 | 20.264 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.900 | 9.748 |
Công Nghiệp | 8.980 | 10.809 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.820 | 12.150 |
Tiện ích | 7.670 | 3.543 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.300 | 7.504 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.930 | 6.830 |
Năng lượng | 6.140 | 4.458 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.860 | 3.822 |
Bất Động Sản | 5.230 | 7.218 |
Số vị thế mua: 2,968
Số vị thế bán: 42
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPM USD Liquidity LVNAV X (dist.) | LU0103813985 | 8.48 | - | - | |
Microsoft | US5949181045 | 1.31 | 423.03 | +1.20% | |
United States Treasury Notes 4.125% | - | 1.06 | - | - | |
Taiwan Semicon | TW0002330008 | 0.96 | 1,085.00 | -0.46% | |
Meta Platforms | US30303M1027 | 0.73 | 584.82 | +0.28% | |
Broadcom | US11135F1012 | 0.50 | 176.22 | -1.50% | |
Vinci | FR0000125486 | 0.47 | 99.90 | -1.48% | |
Louis Vuitton | FR0000121014 | 0.46 | 572.40 | -4.52% | |
Shin-Etsu Chemical | JP3371200001 | 0.45 | 5,646.0 | -2.03% | |
Otis Worldwide | US68902V1070 | 0.44 | 99.73 | -1.76% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JPI Global Income Fund C dist USD h | 17.76B | 10.31 | 3.12 | 4.85 | ||
JPI Global Income Fund C mth USD he | 17.76B | 10.32 | 3.13 | 4.85 | ||
JPI Global Income Fund D acc USD he | 17.76B | 9.47 | 2.09 | 3.81 | ||
JPI Global Income Fund D mth USD he | 17.76B | 9.44 | 2.05 | 3.79 | ||
Global Income Fund C div USD hedged | 17.76B | 10.33 | 3.13 | 4.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét