Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.310 | 2.520 | 0.210 |
Trái Phiếu | 97.700 | 97.800 | 0.100 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 97.670 | 73.091 |
Tiền mặt | 2.319 | 11.525 |
Doanh Nghiệp | 0.029 | 3.865 |
Phái sinh | -0.018 | 8.023 |
Số vị thế mua: 268
Số vị thế bán: 15
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
France 2.5 24-Sep-2027 | FR001400NBC6 | 5.39 | 100.540 | +0.15% | |
Oat Tf 2,75% Ot27 Eur | FR0011317783 | 4.71 | 101.13 | +0.03% | |
Spain 3.25 30-Apr-2034 | ES0000012M85 | 3.09 | 102.330 | -0.02% | |
Btp Tf 2,05% Ag27 Eur | IT0005274805 | 2.13 | 99.21 | -0.09% | |
Landwirtschaftliche Rentenbank 0.1% | XS2453958766 | 1.89 | - | - | |
JPMorgan Liquidity Funds Euro Liquidity Fund X ( | LU0836346931 | 1.87 | 10,559.340 | +0.01% | |
KfW 3.125 10-Oct-2028 | DE000A351MT2 | 1.80 | 103.420 | 0.00% | |
Oat Tf 2.5% Mg30 Eur | FR0011883966 | 1.72 | 99.41 | +0.18% | |
Italy 3.5 15-Feb-2031 | IT0005580094 | 1.63 | 102.870 | +0.08% | |
Btp Tf 3,35% Mz35 Eur | IT0005358806 | 1.62 | 99.840 | +0.17% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Euro Liquidity X flEx dist | 25.63B | 3.57 | 2.25 | 0.44 | ||
JPMorgans EuroLiquidityInstFlExDist | 25.63B | 3.40 | 2.10 | 0.35 | ||
LU1065154095 | 10.93B | 3.68 | -1.68 | 0.70 | ||
LU2077745615 | 10.93B | 4.70 | -0.62 | - | ||
JPMorgan Funds Income A acc EUR | 10.93B | 4.16 | -1.18 | 1.20 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét