
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.68 | 18.73 | 1.05 |
Trái Phiếu | 81.74 | 162.73 | 80.99 |
Chuyển Đổi | 0.60 | 0.60 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 15.68 | 26.15 |
Giấy Tờ Có Giá | 35.57 | 36.40 |
Doanh Nghiệp | 31.08 | 27.05 |
Tiền mặt | 17.86 | 7.34 |
Phái sinh | -0.17 | 6.86 |
Số vị thế mua: 361
Số vị thế bán: 68
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
3 Month Euro Euribor June19 | - | 19.56 | - | - | |
Swu00nem4 Irs Usd R F 1.96300 Swu00nem4 Ccpvanilla | - | 12.10 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 3.5% | - | 8.24 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 4% | - | 6.56 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 3% | - | 4.96 | - | - | |
Swu00ql56 Irs Usd R F 2.80000 Swu00ql56 Ccpvanilla | - | 3.89 | - | - | |
Swu00qro9 Irs Eur R F 1.00000 Swu00qro9 Ccpvanilla | - | 3.81 | - | - | |
Euro BUND Future June19 | DE000C2NJHK0 | 3.61 | - | - | |
Us 10yr Note (Cbt)jun19 Xcbt 20190619 | - | 3.60 | - | - | |
Us 5yr Note (Cbt) Jun19 Xcbt 20190628 | - | 3.51 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JHancock Bond R6 | 13.31B | 2.66 | 2.20 | 2.24 | ||
JHancock Bond I | 6.67B | 2.70 | 2.10 | 2.12 | ||
JH Bond Series NAV | 4.96B | 2.86 | 1.88 | 1.69 | ||
JHancock Bond A | 1.88B | 2.60 | 1.80 | 1.82 | ||
JHancock Investment Grade Bond I | 1.76B | 2.99 | 1.89 | 1.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét