Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.620 | 12.960 | 0.340 |
Chứng Khoán | 3.270 | 8.790 | 5.520 |
Trái Phiếu | 72.410 | 73.250 | 0.840 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 11.680 | 34.780 | 23.100 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 8.906 | 10.142 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.964 | 1.427 |
Giá trên doanh thu | 0.750 | 1.190 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.087 | 12.217 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.422 | 5.547 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.560 | 14.922 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiện ích | 48.580 | 18.436 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.460 | 15.583 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.530 | 17.391 |
Công Nghiệp | 8.260 | 16.161 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.740 | 8.297 |
Năng lượng | 4.780 | 6.318 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.190 | 16.748 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.240 | 4.406 |
Bất Động Sản | 1.530 | 2.304 |
Công nghệ | 1.260 | 1.834 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.430 | 0.767 |
Số vị thế mua: 51
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tesouro IPCA + NTNB 6 15-Aug-2026 | BRSTNCNTB4U6 | 17.97 | 4,343.700 | +0.00% | |
Daycoval Classic 30 FI RF C Priv | - | 11.76 | - | - | |
CA Safra Vitesse FI RF C Priv | - | 11.27 | - | - | |
Brazil 0 01-Mar-2029 | BRSTNCLF1RL5 | 8.49 | 15,533.330 | +0.00% | |
Daycoval Alocação Dinâmica FI RF | - | 4.36 | - | - | |
NSG Brazil Plus Multisegmentos FIDC | - | 3.61 | - | - | |
Kapitalo Kappa Fin FIC FIM | - | 3.29 | - | - | |
GAVEA OPEN FDO DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDITÓRIOS | BR00ALCTF007 | 2.56 | - | - | |
Banco ABC Brasil SA 0% | BRABCBAG1DD8 | 2.35 | - | - | |
HARPIA FDO DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDRIOS | BR00RNCTF007 | 2.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DAYCOVAL EXPERT FUNDO DE INVESTIMEN | 113.35M | 9.29 | 11.48 | 11.65 | ||
SOCJOV FUNDO DE INVESTIMENTO MULTIM | 88.95M | 12.17 | 10.64 | 11.07 | ||
ARGENT FUNDO DE INVESTIMENTO MULTIM | 73.53M | 7.73 | 10.70 | 9.73 | ||
JADE EXCLUSIVO FIM CREDITO PRIVADO | 75.67M | 11.55 | 10.31 | 9.31 | ||
DAYCOVAL FUNDO DE INVESTIMENTO REND | 61.96M | 12.91 | 9.04 | 8.97 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét