
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.950 | 5.130 | 0.180 |
Chứng Khoán | 28.520 | 28.520 | 0.000 |
Trái Phiếu | 61.390 | 61.390 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.980 | 0.980 | 0.000 |
Ưu Đãi | 3.940 | 3.940 | 0.000 |
Khác | 0.230 | 0.350 | 0.120 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.063 | 15.251 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.632 | 2.118 |
Giá trên doanh thu | 1.057 | 1.577 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.040 | 8.734 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.533 | 2.578 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.542 | 12.264 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 19.860 | 11.246 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.060 | 16.693 |
Công Nghiệp | 10.860 | 12.477 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.830 | 6.771 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.570 | 12.770 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.480 | 6.092 |
Công nghệ | 7.930 | 17.902 |
Tiện ích | 6.140 | 3.851 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.740 | 7.957 |
Năng lượng | 2.460 | 5.319 |
Bất Động Sản | 2.100 | 2.751 |
Số vị thế mua: 65
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
R-co 4Change Net Zero Equity Euro I EUR | FR0011994862 | 18.49 | - | - | |
R-co Thematic Silver Plus I | FR0010906305 | 10.94 | - | - | |
Abertis Infraestructuras Finance B.V. | XS2282606578 | 2.33 | - | - | |
Banco de Sabadell SA | XS2389116307 | 2.17 | - | - | |
UniCredit S.p.A. | XS2121441856 | 2.03 | - | - | |
Forvia SE | XS2405483301 | 2.02 | - | - | |
Edreams Odigeo SA | XS2423013742 | 2.00 | - | - | |
IF 4.5 17-Oct-2027 | XS1700435453 | 1.96 | 107.75 | -0.09% | |
Fortune Star (BVI) Limited | XS2357132849 | 1.88 | - | - | |
Caixabank S.A. | ES0840609020 | 1.86 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IT0005402489 | 201.7M | 3.20 | 2.90 | - | ||
Investimenti Azionari Italia PIR | 167.14M | 5.38 | 10.09 | - | ||
IT0005413007 | 148.51M | 4.56 | 4.19 | - | ||
Investimenti Bilanciati Italia PIR | 77.43M | 1.53 | 2.97 | - | ||
IT0005454936 | 51.22M | 0.68 | -1.23 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét