
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.690 | 2.340 | 0.650 |
Chứng Khoán | 50.670 | 50.670 | 0.000 |
Trái Phiếu | 35.120 | 35.120 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.840 | 0.840 | 0.000 |
Khác | 11.680 | 11.680 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.746 | 15.167 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.335 | 2.092 |
Giá trên doanh thu | 0.884 | 1.478 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.286 | 9.179 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.826 | 2.971 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.046 | 10.094 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 29.560 | 17.379 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 18.640 | 12.057 |
Công Nghiệp | 15.870 | 14.827 |
Tiện ích | 10.380 | 4.367 |
Công nghệ | 10.220 | 15.695 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.340 | 11.382 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.910 | 6.052 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.880 | 8.092 |
Năng lượng | 2.650 | 4.520 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.220 | 6.085 |
Bất Động Sản | 0.340 | 2.692 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Investiper Italia PIR25 N | IT0005365884 | 15.00 | - | - | |
New Millennium Augustum Italian Div Bd I | LU0851648724 | 11.53 | - | - | |
UBS ETF - Bloomberg Barclays MSCI Euro Area Liquid | LU1484799843 | 9.93 | 14.63 | +0.14% | |
Lyxor UCITS FTSE Italia Mid Cap D-EUR | FR0011758085 | 8.84 | 175.70 | +0.35% | |
Schroder International Selection Fund Italian Equi | LU0106239527 | 8.75 | 74.895 | -2.01% | |
Fidelity Italy Y-Acc-EUR | LU0318940342 | 8.42 | - | - | |
Globersel P.M.I. A EUR Acc | LU1011691893 | 8.28 | 272.540 | +4.25% | |
Eurizon PIR Italia Azioni I | IT0005250441 | 6.82 | - | - | |
Algebris Core Italy I EUR Acc | IE00BF4RFT52 | 5.47 | - | - | |
SPDR Barclays Cap Euro Government Bond | IE00B3S5XW04 | 5.31 | 56.70 | +0.30% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BCC Crescita Bilanciato | 751.72M | -1.66 | 2.05 | 2.36 | ||
BCC Selezione Crescita | 255.78M | -3.56 | 0.86 | 1.67 | ||
BCC Selezione Investimento | 203.02M | -6.36 | 3.42 | 3.18 | ||
BCC Investimento Azionario | 181.49M | 6.59 | 8.29 | 4.01 | ||
BCC Selezione Risparmio | 166.38M | -2.22 | 0.54 | -0.09 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét