Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.580 | 2.020 | 0.440 |
Chứng Khoán | 49.380 | 49.380 | 0.000 |
Trái Phiếu | 36.370 | 36.370 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.820 | 0.820 | 0.000 |
Khác | 11.850 | 11.850 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.278 | 15.001 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.360 | 2.088 |
Giá trên doanh thu | 0.842 | 1.440 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.996 | 8.935 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.861 | 2.995 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.147 | 10.273 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 28.300 | 16.765 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.750 | 11.752 |
Công Nghiệp | 16.670 | 14.648 |
Công nghệ | 11.070 | 15.651 |
Tiện ích | 9.380 | 4.650 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.690 | 11.995 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.640 | 6.251 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.690 | 8.390 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.410 | 5.893 |
Năng lượng | 1.900 | 4.791 |
Bất Động Sản | 0.520 | 2.716 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Investiper Italia PIR25 N | IT0005365884 | 15.06 | - | - | |
New Millennium Augustum Italian Div Bd I | LU0851648724 | 11.69 | - | - | |
UBS ETF - Bloomberg Barclays MSCI Euro Area Liquid | LU1484799843 | 10.16 | 14.64 | +0.12% | |
Lyxor UCITS FTSE Italia Mid Cap D-EUR | FR0011758085 | 8.97 | 177.42 | -0.28% | |
Fidelity Italy Y-Acc-EUR | LU0318940342 | 8.62 | - | - | |
Schroder International Selection Fund Italian Equi | LU0106239527 | 7.81 | 73.216 | -0.29% | |
Globersel P.M.I. A EUR Acc | LU1011691893 | 7.11 | 265.780 | +0.25% | |
Eurizon PIR Italia Azioni I | IT0005250441 | 6.90 | - | - | |
Algebris Core Italy I EUR Acc | IE00BF4RFT52 | 5.73 | - | - | |
iShares Euro Government Bond 1-3Yr UCITS Acc | IE00B3VTMJ91 | 5.46 | 113.00 | -0.03% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BCC Crescita Bilanciato | 714.21M | 5.95 | 1.66 | 3.36 | ||
BCC Selezione Crescita | 253.33M | 6.47 | 0.01 | 2.67 | ||
BCC Selezione Investimento | 206.89M | 12.90 | 3.75 | 4.39 | ||
BCC Investimento Azionario | 176.89M | 6.70 | 3.30 | 4.41 | ||
BCC Selezione Risparmio | 166.01M | 4.70 | -0.49 | 0.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét