
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.030 | 34.670 | 32.640 |
Chứng Khoán | 76.610 | 76.610 | 0.000 |
Trái Phiếu | 17.320 | 20.910 | 3.590 |
Chuyển Đổi | 2.740 | 2.740 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 1.200 | 1.530 | 0.330 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.863 | 14.828 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.557 | 2.052 |
Giá trên doanh thu | 1.799 | 1.547 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.180 | 9.052 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.582 | 3.294 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.651 | 11.151 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.990 | 17.701 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.820 | 19.139 |
Công Nghiệp | 12.890 | 12.362 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.000 | 7.281 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.240 | 10.920 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.570 | 13.999 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.640 | 7.913 |
Tiện ích | 5.520 | 5.863 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.180 | 8.061 |
Năng lượng | 2.640 | 8.985 |
Bất Động Sản | 2.510 | 3.593 |
Số vị thế mua: 33
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 7.99 | 133.17 | +0.30% | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 7.06 | 91.49 | +0.62% | |
iShares Edge S&P 500 Minimum Volatility UCITS EUR | IE00BYX8XD24 | 6.18 | 10.08 | 0.00% | |
BNP Paribas Easy MSCI EMU Ex CW UCITS | LU1291098827 | 5.00 | 16.96 | -0.68% | |
iShares Core MSCI EMU UCITS ETF EUR | IE00B53QG562 | 4.99 | 201.50 | -0.89% | |
Vanguard ESG Em Mkts All Cp Eq Idx$Acc | IE00BKV0W359 | 4.93 | - | - | |
SPDR S&P 500 ESG Screened UCITS | IE00BH4GPZ28 | 4.03 | 39.56 | +0.93% | |
iShares Core MSCI Emerging Markets IMI UCITS | IE00BKM4GZ66 | 3.86 | 39.81 | -0.40% | |
SPDR S&P US Dividend Aristocrats UCITS Dis | IE00B6YX5D40 | 3.85 | 57.41 | -0.37% | |
Rize Global Sustainable Infrastructure UCITS USD D | IE000QUCVEN9 | 3.76 | 4.79 | -0.15% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wachstum Deutschland (VaR 25) | 240.38M | -7.17 | 6.74 | 3.99 | ||
MF Chance | 518.1M | -5.45 | 5.74 | 4.36 | ||
MF Wachstum | 390.6M | -3.81 | 5.59 | 3.63 | ||
MF Top Mix Strategie TMS | 709.3M | -2.12 | 4.75 | 3.01 | ||
MF Sicherheit | 108.82M | -0.79 | 3.02 | 1.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét