
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.530 | 0.530 | 0.000 |
Trái Phiếu | 110.830 | 110.830 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.680 | 0.680 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 63.592 | 43.017 |
Doanh Nghiệp | 26.485 | 34.129 |
Giấy Tờ Có Giá | 20.749 | 8.793 |
Tiền mặt | 0.526 | 10.919 |
Số vị thế mua: 228
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl Future June 25 | DE000F1B2NH5 | 6.91 | - | - | |
MS Liquidity Fds Euro GovLiqMSRsrvEURInc | LU2816798305 | 6.26 | - | - | |
Spain 3.15 30-Apr-2035 | ES0000012O67 | 5.02 | 100.240 | -0.05% | |
Euro OAT Future June 25 | DE000F1B2NL7 | 4.62 | - | - | |
Euro Schatz Future June 25 | DE000F1B2NJ1 | 3.30 | - | - | |
Spain 4 31-Oct-2054 | ES0000012M93 | 2.90 | 100.510 | -0.07% | |
Mexico (United Mexican States) 1.625% | XS1974394675 | 2.40 | - | - | |
Sumitomo Mitsui Trust Bank Ltd. 0.277% | XS2395267052 | 2.03 | - | - | |
European Investment Bank 1.5 15-Jun-2032 | XS2484093393 | 1.83 | 92.800 | 0.00% | |
Euro Bund Future June 25 | DE000F1B2NG7 | 1.50 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Investment Funds Euro Corporate Bon | 5.13B | 1.04 | 2.89 | 1.58 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Au | 5.13B | 0.88 | 2.39 | 1.12 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Iu | 5.13B | 1.02 | 2.81 | 1.53 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund IXu | 5.13B | 1.02 | 2.81 | 1.53 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Su | 5.13B | 1.13 | 3.12 | 1.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét