
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.880 | 3.880 | 2.000 |
Trái Phiếu | 97.840 | 97.840 | 0.000 |
Khác | 0.280 | 0.280 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 72.065 | 73.060 |
Chính phủ | 25.774 | 17.706 |
Tiền mặt | 1.885 | 11.344 |
Số vị thế mua: 59
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Perusahaan Penerbit Surat Berharga Syariah Indonesia III 4.4% | - | 2.74 | - | - | |
Coastal Emerald Limited 6.5% | XS2824215425 | 2.38 | - | - | |
Shanghai Commercial Bank Ltd. 6.375% | XS2531672892 | 2.37 | - | - | |
National Australia Bank Ltd. 3.933% | - | 2.18 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 2.00 | - | - | |
PLDT Inc. 2.5% | XS2191367494 | 1.99 | - | - | |
Reliance Industries Ltd. 2.875% | - | 1.98 | - | - | |
Las Vegas Sands Corp 6% | - | 1.93 | - | - | |
Posco 5.75% | - | 1.92 | - | - | |
SK Hynix Inc. 5.5% | - | 1.89 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0243957825 | 3.37B | -0.34 | 0.68 | 0.61 | ||
LU0955863922 | 3.37B | -0.22 | 1.18 | 1.11 | ||
LU0607521928 | 3.37B | -0.51 | -0.03 | -0.09 | ||
Invesco GlblTR EUR BdR MnthDist EUR | 1.55B | 1.23 | 0.65 | 0.38 | ||
Invesco GlblTREURBdAFixMnthDistEUR | 1.55B | 1.41 | 1.36 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét