Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 38.910 | 38.910 | 0.000 |
Trái Phiếu | 60.810 | 60.810 | 0.000 |
Khác | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 51.692 | 44.133 |
Tiền mặt | 38.905 | 28.712 |
Chính phủ | 9.115 | 21.878 |
Số vị thế mua: 55
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
182 DTB 14112024 | IN002024Y076 | 3.71 | - | - | |
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08DT8 | 3.38 | - | - | |
182 DTB 28112024 | IN002024Y092 | 3.37 | - | - | |
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08DX0 | 3.04 | - | - | |
TATA Steel Limited | INE081A08231 | 3.04 | - | - | |
Nexus Select Trust | INE0NDH07019 | 2.38 | - | - | |
Godrej Industries Limited | INE233A08063 | 2.37 | - | - | |
Bharti Telecom Limited | INE403D08173 | 2.37 | - | - | |
91 Days Tbill | IN002024X284 | 2.34 | - | - | |
Ongc Petro Additions Limited | INE163N08131 | 2.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invesco India Credit Opportun Dir | 51.43B | 6.41 | 6.23 | 6.85 | ||
Invesco India Credit Opportun Gr | 51.43B | 6.31 | 5.94 | 6.56 | ||
Invesco India Credit Opportun Reg | 51.43B | 5.62 | 5.18 | 5.79 | ||
Invesco India Credit Opportun Dis | 51.43B | 6.41 | 6.23 | 7.81 | ||
Invesco India Ultra Short Term Dis | 14.78B | 6.39 | 5.94 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét