
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 79.750 | 79.750 | 0.000 |
Trái Phiếu | 19.990 | 19.990 | 0.000 |
Khác | 0.260 | 0.260 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 40.924 | 43.687 |
Tiền mặt | 32.645 | 24.927 |
Chính phủ | 26.170 | 21.723 |
Số vị thế mua: 63
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
364 DTB 19mar2026 | IN002024Z495 | 5.37 | - | - | |
364 DTB 27022026 | IN002024Z461 | 3.73 | - | - | |
Kotak Mahindra Bank Ltd. | INE237A167Z1 | 2.88 | - | - | |
6.99% Govt Stock 2026 | IN0020230028 | 1.74 | - | - | |
364 Days Tbill (Md 05/03/2026) | IN002024Z479 | 1.65 | - | - | |
India (Republic of) | IN002024Z503 | 1.65 | - | - | |
364 Days Tbill Mat 200226 | IN002024Z453 | 0.83 | - | - | |
National Bank for Agriculture and Rural Development | INE261F16AA7 | 0.82 | - | - | |
Axis Bank Ltd. | INE238AD6AT7 | 0.81 | - | - | |
08.27 Tn SDL 2026 | IN3120150179 | 0.44 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invesco India Credit Opportun Reg | 58.99B | 3.71 | 6.36 | 5.74 | ||
Invesco India Credit Opportun Dis | 58.99B | 4.24 | 7.42 | 7.60 | ||
Invesco India Credit Opportun Gr | 58.99B | 4.11 | 7.15 | 6.49 | ||
Invesco India Ultra Short Term Reg | 16.21B | 3.83 | 6.44 | 6.20 | ||
Invesco India UShort Term Reg WDiv | 16.21B | 3.83 | 6.44 | 5.72 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét