
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 115.840 | 117.580 | 1.740 |
Trái Phiếu | 21.890 | 22.670 | 0.780 |
Chuyển Đổi | 0.340 | 0.340 | 0.000 |
Khác | 3.940 | 3.990 | 0.050 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.196 | 15.338 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.964 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 2.005 | 1.591 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.518 | 8.788 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.616 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.475 | 12.240 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.060 | 17.789 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.800 | 16.779 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.080 | 6.110 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.780 | 12.852 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.730 | 7.959 |
Công Nghiệp | 8.040 | 12.428 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.960 | 6.685 |
Năng lượng | 6.710 | 5.518 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.570 | 11.031 |
Tiện ích | 3.210 | 3.889 |
Bất Động Sản | 1.060 | 2.747 |
Số vị thế mua: 46
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Option on Euro Stoxx 50 | - | 21.12 | - | - | |
Option on E-mini NASDAQ 100 | - | 9.24 | - | - | |
Option on E-mini NASDAQ 100 | - | 8.58 | - | - | |
ERSTE WWF Stock Environment EUR I01 VTIA | AT0000A20DV3 | 5.83 | - | - | |
Nordea 1 - Emerging Stars Equity Fund BI EUR | LU0602539271 | 5.05 | 156.776 | +0.32% | |
Nordea 1 - Stable Return Fund BP EUR | LU0227384020 | 4.30 | 17.950 | +0.50% | |
Morgan Stanley Investment Funds Emerging Markets C | LU1026242203 | 4.29 | 33.160 | 0.00% | |
Morgan Stanley Investment Funds - Global Opportuni | LU1511517010 | 4.26 | 75.520 | +0.61% | |
Pictet - Robotics I EUR | LU1279334053 | 4.21 | 380.440 | +0.10% | |
Btp Tf 2,95% St38 Eur | IT0005321325 | 4.09 | 91.70 | +0.54% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankia Soy Asi Cauto FI | 2.55B | 1.02 | 2.66 | 0.84 | ||
Bankia Soy Asi Flexible FI | 1.08B | 1.29 | 5.04 | 2.31 | ||
Bankia Mixto Renta Fija 15 FI | 250.86M | 2.84 | 2.22 | 0.26 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas A FI | 243.83M | 0.97 | 1.43 | 0.59 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas B FI | 243.83M | 0.85 | 1.22 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét