
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.820 | 17.950 | 4.130 |
Chứng Khoán | 55.240 | 55.240 | 0.000 |
Trái Phiếu | 28.340 | 30.850 | 2.510 |
Chuyển Đổi | 2.420 | 2.420 | 0.000 |
Khác | 0.190 | 0.230 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.114 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.629 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.966 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.012 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.748 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.024 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 19.940 | 11.082 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 15.280 | 7.916 |
Công nghệ | 15.130 | 17.592 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.570 | 6.687 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.400 | 12.835 |
Dịch Vụ Tài Chính | 7.300 | 16.809 |
Công Nghiệp | 6.240 | 12.554 |
Năng lượng | 6.140 | 5.517 |
Tiện ích | 3.220 | 3.882 |
Bất Động Sản | 3.070 | 2.746 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.730 | 6.189 |
Số vị thế mua: 57
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Alphabet C | US02079K1079 | 4.67 | 170.37 | -1.43% | |
Morgan Stanley Investment Funds - US Growth Fund Z | LU0360477805 | 3.71 | 186.100 | -0.04% | |
AB International HC S1 EUR Acc | LU0260062871 | 2.55 | - | - | |
Nestle | CH0038863350 | 2.55 | 87.22 | +0.24% | |
Threadneedle Lux - Global Technology Class ZU USD | LU0957808578 | 2.51 | 59.719 | +0.66% | |
T. Rowe Price Funds SICAV - Japanese Equity Fund I | LU0230817925 | 2.45 | 17.690 | 0.00% | |
Seilern Stryx America Fund USD Institutional Class | IE00B1ZBRP88 | 2.41 | 515.880 | +1.06% | |
Schroder ISF Glbl Corp Bd C Acc USD | LU0106258741 | 2.34 | - | - | |
Robeco Global Consumer Trends Equities I € | LU0717821077 | 2.31 | 581.840 | +0.24% | |
Allianz Global Investors Fund - Allianz Euro Credi | LU1173936078 | 2.28 | 113.630 | -0.07% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ibercaja Gestion Garantizado 6 FI | 1.92B | 1.17 | 2.21 | -0.52 | ||
Ibercaja Seleccion Renta Internacio | 1.79B | -1.81 | 2.18 | 1.01 | ||
ES0146794005 | 1.13B | -0.85 | 2.10 | - | ||
Ibercaja Gestion Garantizado 5 FI | 799.11M | 0.97 | 1.96 | -0.29 | ||
Ibercaja Tecnologico B FI | 645.54M | -16.28 | 12.50 | 10.81 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét