
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.020 | 26.040 | 12.020 |
Chứng Khoán | 79.200 | 79.200 | 0.000 |
Trái Phiếu | 6.340 | 7.890 | 1.550 |
Chuyển Đổi | 0.420 | 0.420 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 8.634 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.098 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 0.805 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.320 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.054 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.425 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.300 | 17.592 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.250 | 16.809 |
Năng lượng | 10.330 | 5.517 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.210 | 6.189 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.070 | 6.687 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.000 | 7.916 |
Tiện ích | 7.850 | 3.882 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.810 | 11.082 |
Công Nghiệp | 3.170 | 12.554 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 2.950 | 12.835 |
Bất Động Sản | 0.070 | 2.746 |
Số vị thế mua: 58
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Invesco Funds - Invesco Euro Short Term Bond Fund | LU0607519435 | 8.34 | 12.024 | +0.01% | |
E-mini Nasdaq 100 Future Sept 22 | - | 7.50 | - | - | |
Microsoft | US5949181045 | 7.00 | 467.68 | +0.82% | |
Ebro Foods | ES0112501012 | 5.80 | 17.660 | +0.57% | |
IBEX 35 Index Future Aug 22 | - | 3.62 | - | - | |
GS Emerging Markets Equity Portfolio I Acc | LU0234572450 | 3.27 | 24.440 | +0.70% | |
Magallanes Value Investors UCITS European Equity R | LU1330191542 | 3.18 | 217.181 | +0.69% | |
GSK plc | GB00BN7SWP63 | 2.34 | 1,512.00 | +1.20% | |
BNP Paribas | FR0000131104 | 2.24 | 77.50 | +1.12% | |
Iberdrola | ES0144580Y14 | 2.10 | 15.970 | +0.28% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankia Soy Asi Cauto FI | 2.6B | -0.89 | 1.86 | 0.60 | ||
Bankia Soy Asi Flexible FI | 1.1B | -3.47 | 3.24 | 1.71 | ||
Bankia Mixto Renta Fija 15 FI | 249.38M | 2.23 | 1.84 | 0.16 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas A FI | 246.08M | -1.39 | -0.33 | 0.19 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas B FI | 246.08M | -1.45 | -0.53 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét