Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 100.000 | 101.850 | 1.850 |
Số vị thế mua: 41
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
ANZ BANK AUSTRALIA AND NEW ZE TD 31102024-01112024 at 4.7 | - | 8.31 | - | - | |
RABOBANK INTL TD 31102024-01112024 at 4.75 | - | 7.48 | - | - | |
Credit Agricole S.A. London Branch 5.495% | XS2854897332 | 3.26 | - | - | |
DnB Bank ASA 4.98% | XS2903286677 | 3.22 | - | - | |
Sumitomo Mitsui Banking Corporation, Brussels Branch 4.92% | BE6354519496 | 3.22 | - | - | |
Sumitomo Mitsui Trust Bank Ltd. 4.73% | XS2921559303 | 3.21 | - | - | |
Eurofima | XS2900287959 | 3.20 | - | - | |
Toronto Dominion Bank (London) | XS2882331874 | 3.19 | - | - | |
Austria (Republic of) | XS2907976166 | 3.19 | - | - | |
DZ Bank AG Deutsche Zentral-Genossenschaftsbank | XS2872140657 | 3.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invec GlblStrat EMCorpDebt IX AccUS | 1.99B | 9.44 | 0.62 | - | ||
Invec GlblStrat EMCorpDebt I Inc2 U | 1.99B | 9.46 | 0.64 | - | ||
Invec GlblStrat EMCorpDebt C Inc2 U | 1.99B | 7.75 | -1.03 | 1.86 | ||
Invec GlblStrat EMCorpDebt A Inc2 U | 1.99B | 8.66 | -0.16 | 2.70 | ||
IEM Corporate Debt IX Inc 2 USD | 1.99B | 9.40 | 0.59 | 3.55 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét