Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.470 | 6.030 | 1.560 |
Chứng Khoán | 0.030 | 0.220 | 0.190 |
Trái Phiếu | 95.220 | 96.000 | 0.780 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 88.731 | 68.705 |
Doanh Nghiệp | 6.690 | 5.238 |
Tiền mặt | 4.291 | 38.789 |
Số vị thế mua: 261
Số vị thế bán: 20
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Malaysia (Government Of) 2.632% | MYBMO2000028 | 3.48 | - | - | |
Poland 1.75 25-Apr-2032 | PL0000113783 | 2.81 | 0.000 | 0.00% | |
Federal Home Loan Banks 0.01% | - | 2.69 | - | - | |
Indonesia (Republic of) 6.75% | IDG000024506 | 2.54 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 3% | MX0SGO0000M6 | 2.52 | - | - | |
South Africa (Republic of) 9% | ZAG000125980 | 2.51 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 3.45% | TH0623A3N603 | 2.39 | - | - | |
South Africa (Republic of) 8.5% | ZAG000107012 | 2.13 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 8% | MX0MGO0001E4 | 2.02 | - | - | |
India (Republic of) 7.3% | IN0020230051 | 1.82 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fonditalia Bond Global EM T | 813.85M | 3.98 | -3.02 | 0.38 | ||
Fonditalia Bond Global EM R | 813.85M | 3.70 | -3.31 | 0.08 | ||
Fonditalia Bond Global EM S | 813.85M | 3.72 | -3.31 | 0.08 | ||
Fonditalia Euro Corp Bond S | 634.15M | 2.27 | -2.52 | 0.06 | ||
Fonditalia Euro Corp Bond T | 634.15M | 2.61 | -2.12 | 0.46 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét