Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 80.87 | 82.36 | 1.49 |
Trái Phiếu | 14.82 | 15.17 | 0.35 |
Chuyển Đổi | 0.03 | 0.03 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.04 | 0.04 | 0.00 |
Khác | 6.52 | 6.83 | 0.31 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.98 | 16.10 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.38 | 2.38 |
Giá trên doanh thu | 1.88 | 1.76 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.00 | 10.56 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.43 | 2.58 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.63 | 10.74 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.66 | 17.89 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.68 | 17.42 |
Công Nghiệp | 10.41 | 13.45 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.68 | 10.97 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.26 | 10.41 |
Bất Động Sản | 6.90 | 4.36 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.76 | 7.08 |
Năng lượng | 5.75 | 4.16 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.29 | 7.15 |
Tiện ích | 3.97 | 3.00 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.63 | 5.21 |
Số vị thế mua: 82
Số vị thế bán: 42
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC FTSE All-World Index Instl Acc | GB00BMJJJJ30 | 21.73 | - | - | |
HSBC American Index Fund Institutional Accumulatio | GB0000473313 | 18.66 | 14.84 | +0.70% | |
HSBC Multi Factor Worldwide Equity | IE00BKZGB098 | 10.65 | 30.35 | +0.53% | |
HSBC Global Liq Sterling Liquidity Y | IE00BYYJHN20 | 6.49 | - | - | |
HSBC GIF Global Infrastructure Equity ZD | LU2449328355 | 4.04 | - | - | |
iShares Edge MSCI USA Quality Factor UCITS USD (Di | IE00BF2QSQ20 | 3.56 | 2,168.00 | +0.77% | |
HSBC GIF Global RE Eq ZQ1 | LU1163228031 | 3.23 | - | - | |
HSBC European Index Institutional Acc | GB0000469303 | 2.88 | - | - | |
Icf Long Gilt Future Jun 2024 | GB00KKWBC053 | 2.68 | - | - | |
iShares Bloomberg Enhanced Roll Yield Commodity Sw | IE00BZ1NCS44 | 2.56 | 7.34 | +0.82% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dynamic Portfolio Income C | 2.92B | 14.09 | 5.61 | 9.26 | ||
Portfolio Retail X Accumulation | 2.92B | 15.14 | 5.75 | 9.12 | ||
Dynamic Portfolio Accumulation C | 2.92B | 15.39 | 6.01 | 9.39 | ||
- Dynamic Portfolio C Accumulation | 2.21B | 15.44 | 6.18 | 8.43 | ||
- Dynamic Portfolio C Income | 2.21B | 14.29 | 5.83 | 8.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét