
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.240 | 58.420 | 48.180 |
Trái Phiếu | 89.210 | 273.840 | 184.630 |
Chuyển Đổi | 0.630 | 0.630 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.486 | 17.954 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.929 |
Giá trên doanh thu | 1.061 | 2.318 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 121.113 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.953 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 11.819 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 53.189 | 44.068 |
Phái sinh | -3.921 | 13.605 |
Doanh Nghiệp | 26.086 | 35.325 |
Giấy Tờ Có Giá | 15.987 | 8.863 |
Tiền mặt | 8.106 | 10.528 |
Số vị thế mua: 214
Số vị thế bán: 111
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
NN L Euro Credit - I Cap EUR | LU0555026250 | 17.50 | 2,189.110 | -0.14% | |
GS AAA ABS-Z Cap EUR | LU0939624606 | 9.94 | - | - | |
GS European ABS-I Cap EUR | LU1900228542 | 7.72 | - | - | |
GS EM Db Loc Bnd-I Cap EUR (HG iv) | LU0555021962 | 5.33 | - | - | |
GS EM Debt LC-Z Dis EUR (HG iv) | LU1044755582 | 5.13 | - | - | |
NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - I Cap E | LU0555020725 | 4.18 | 5,471.560 | -0.14% | |
Oat Tf 1,25% Mg34 Eur | FR0013313582 | 2.17 | 82.66 | +0.05% | |
European Union 3 04-Mar-2053 | EU000A3K4DY4 | 2.03 | 84.500 | -0.27% | |
European Union 2.5 04-Oct-2052 | EU000A3K4DT4 | 1.99 | 76.460 | -0.05% | |
Tây Ban Nha 20N | ES0000012411 | 1.97 | 4.024 | +0.12% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét