Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.760 | 99.760 | 0.000 |
Khác | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 97.651 | 56.082 |
Chính phủ | 2.111 | 3.041 |
Số vị thế mua: 41
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
91 DTB 03012025 | IN002024X268 | 6.32 | - | - | |
91 DTB 13022025 | IN002024X326 | 5.23 | - | - | |
182 DTB 23012025 | IN002024Y175 | 3.15 | - | - | |
91 Days Tbill Red 27-02-2025 | IN002024X342 | 3.13 | - | - | |
91 DTB 05122024 | IN002024X243 | 2.12 | - | - | |
ICICI Bank Ltd. | INE090AD6105 | 2.12 | - | - | |
191 DTB 12/12/2024 | IN002024X250 | 2.11 | - | - | |
India (Republic of) | IN002023Z406 | 2.11 | - | - | |
364 DTB 09012025 | IN002023Z430 | 2.10 | - | - | |
91 DTB 09012025 | IN002024X276 | 2.10 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Parag Parikh Long Term Value Dir Gr | 846.41B | 23.52 | 17.73 | 18.76 | ||
Parag Parikh Long Term Value Reg Gr | 846.41B | 22.71 | 16.74 | 17.88 | ||
INF879O01092 | 43.85B | 19.96 | 18.59 | - | ||
INF879O01100 | 43.85B | 21.18 | 20.03 | - | ||
INF879O01035 | 23.61B | 6.35 | 5.92 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét