
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.790 | 99.790 | 0.000 |
Khác | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 62.985 | 58.397 |
Doanh Nghiệp | 35.149 | 19.757 |
Chính phủ | 1.660 | 4.438 |
Số vị thế mua: 62
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
05.91 KL Sdl 2025 | IN2020200076 | 3.37 | - | - | |
91 Days Tbill | IN002024X458 | 2.68 | - | - | |
91 Days Tbill Red 05-06-2025 | IN002024X482 | 2.50 | - | - | |
182 DTB 03/07/2025 | IN002024Y381 | 2.49 | - | - | |
91 DTB 17042025 | IN002024X417 | 1.68 | - | - | |
91 Days Tbill | IN002024X433 | 1.68 | - | - | |
364 DTB | IN002024Z057 | 1.68 | - | - | |
182 DTB 08052025 | IN002024Y308 | 1.68 | - | - | |
364 Days Tbill (Md 19/06/2025) | IN002024Z123 | 1.67 | - | - | |
India (Republic of) | IN002025X026 | 1.66 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Parag Parikh Long Term Value Reg Gr | 934.41B | -2.30 | 16.82 | 17.06 | ||
Parag Parikh Long Term Value Dir Gr | 934.41B | -2.14 | 17.78 | 17.95 | ||
INF879O01092 | 49.06B | -1.29 | 17.53 | - | ||
INF879O01100 | 49.06B | -1.02 | 18.93 | - | ||
INF879O01035 | 24.94B | 1.69 | 6.31 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét