
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.800 | 13.490 | 3.690 |
Chứng Khoán | 43.820 | 44.740 | 0.920 |
Trái Phiếu | 34.060 | 36.280 | 2.220 |
Chuyển Đổi | 2.010 | 2.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 10.290 | 10.300 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.457 | 16.679 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.223 | 2.527 |
Giá trên doanh thu | 1.827 | 1.859 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.635 | 10.440 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.747 | 2.447 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.811 | 10.149 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.950 | 20.433 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.540 | 16.712 |
Công Nghiệp | 16.670 | 12.194 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.210 | 10.755 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.530 | 12.162 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.680 | 5.010 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.560 | 7.009 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.990 | 7.366 |
Năng lượng | 2.080 | 3.777 |
Tiện ích | 1.920 | 3.404 |
Bất Động Sản | 1.860 | 3.532 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Indosuez Funds Euro Bonds F | LU1073896521 | 8.57 | - | - | |
Lyxor Smart Cash UCITS | LU1190417599 | 6.45 | 106.68 | 0.00% | |
Indosuez Funds America Opportunities F | LU1073903244 | 6.01 | - | - | |
Indosuez Funds Europe Value F | LU1073902279 | 5.88 | - | - | |
Indosuez Funds Asia Opportunities F Capitalisation | LU1073906932 | 5.67 | 1,421.110 | +1.23% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Prime Euro Govies | LU1931975152 | 4.97 | 17.42 | +0.44% | |
Indosuez Funds Asia Bonds F | LU1449897161 | 4.66 | - | - | |
Indosuez Funds Total Return Bonds FHE | LU2100681803 | 4.29 | - | - | |
iShares China CNY Bond UCITS ETF USD Acc | IE00BKPSFD61 | 3.28 | 6.00 | -0.33% | |
Nordea 1 - Global Climate & Envir BI USD | LU0607974630 | 3.28 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Indosuez Asia opp GE Cap EUR | 165.67M | -8.93 | -3.13 | 1.00 | ||
Indosuez Asia opp PE Cap EUR | 165.67M | -9.09 | -3.55 | 0.30 | ||
LU1438192483 | 86.01M | -3.52 | 2.70 | - | ||
LU1438192566 | 86.01M | -3.53 | 2.70 | - | ||
LU1438192996 | 86.01M | -3.59 | 2.49 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét