
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.230 | 12.840 | 11.610 |
Chứng Khoán | 74.420 | 74.420 | 0.000 |
Trái Phiếu | 24.230 | 24.230 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.010 | 16.660 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.462 | 2.505 |
Giá trên doanh thu | 1.869 | 1.830 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.853 | 10.411 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.401 | 2.436 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.294 | 9.847 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.090 | 21.029 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.330 | 16.193 |
Công Nghiệp | 11.730 | 12.368 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.210 | 10.586 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.770 | 11.916 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.080 | 7.559 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.520 | 7.105 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.770 | 5.607 |
Năng lượng | 3.360 | 3.421 |
Tiện ích | 2.780 | 3.122 |
Bất Động Sản | 2.370 | 2.934 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core S&P Total U.S. Stock Market | US4642871507 | 20.16 | 134.34 | +0.47% | |
Amundi Stoxx Europe 600 UCITS C | LU0908500753 | 18.41 | 260.09 | +1.16% | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 18.21 | 85.36 | +1.02% | |
Amundi Index Solutions JP Morgan EMU Govies 1-10 D | LU1437018598 | 9.68 | 49.45 | -0.10% | |
db x-trackers Nikkei 225 UCITS DR | LU0839027447 | 7.62 | 24.81 | +2.23% | |
Vanguard FTSE Emerging Markets UCITS USD Inc | IE00B3VVMM84 | 7.19 | 49.44 | +0.20% | |
db x-trackers II Global Sovereign UCITS 1C | LU0378818131 | 5.06 | 209.80 | -0.09% | |
iShares Global Corp Bnd EUR Hdg | IE00B9M6SJ31 | 4.91 | 86.22 | +0.16% | |
iShares J.P. Morgan $ Emerging Markets Bond UCITS | IE00B2NPKV68 | 4.72 | 89.35 | -0.02% | |
iShares Core MSCI Pac ex-Jpn ETF USD | IE00B52MJY50 | 2.98 | 177.72 | -0.35% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Renta 4 Multigestion Num Pat Gl | 188.79M | -5.87 | 11.63 | - | ||
Renta 4 Pegasus FI | 169.73M | 1.53 | 3.59 | 1.20 | ||
Avantage Fund | 114.28M | 4.24 | 12.68 | 9.34 | ||
ES0112231016 | 114.28M | 4.04 | 12.12 | - | ||
Renta 4 Activos Globales FI | 106.14M | -0.91 | 3.18 | 3.27 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét