Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.170 | 38.380 | 23.210 |
Chứng Khoán | 66.190 | 66.200 | 0.010 |
Trái Phiếu | 5.080 | 5.460 | 0.380 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 13.470 | 13.630 | 0.160 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.361 | 16.300 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.048 | 2.491 |
Giá trên doanh thu | 2.031 | 1.851 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.830 | 10.174 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.910 | 2.439 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.580 | 12.393 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.390 | 20.517 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.730 | 12.599 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.600 | 15.296 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.510 | 12.475 |
Công Nghiệp | 9.520 | 12.024 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.700 | 7.474 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.730 | 7.666 |
Năng lượng | 4.790 | 3.362 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.110 | 6.883 |
Tiện ích | 2.430 | 3.051 |
Bất Động Sản | 0.470 | 2.957 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Abante GF Spanish Opportunities Fund A | LU0861897394 | 12.66 | - | - | |
DJE - Alpha Global I EUR | LU0159550747 | 9.88 | 398.510 | +0.70% | |
GQG Partners Global Equity I EUR Acc | IE00BH480S68 | 9.08 | - | - | |
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 7.28 | 125.01 | -0.23% | |
JPM Global Growth C acc EUR h | LU0336376917 | 6.81 | - | - | |
La Française Trésorerie ISR TC | FR0013289022 | 6.71 | 105.990 | +0.03% | |
Morgan Stanley Investment Funds - Global Opportuni | LU1511517010 | 6.10 | 68.680 | +0.10% | |
Amundi Fds Cash EUR R2 EUR C | LU0987193264 | 5.91 | - | - | |
Cobas LUX SICAV - Cobas Selection Fund Class P Acc | LU1372006947 | 5.87 | 24,665.170 | +0.53% | |
JPMorgan Funds - Europe Strategic Growth Fund C ac | LU0129443577 | 5.76 | 52.540 | +0.27% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Waterloo Global Flexible R EUR Acc | 112.55M | 15.76 | 7.41 | - | ||
Incometric Equam Global Value A | 71.89M | 2.04 | 7.29 | - | ||
LU0125514520 | 35.73M | 5.78 | 6.95 | 5.29 | ||
Waterloo Global Balanced Sel R | 29.71M | 9.76 | 1.47 | 3.04 | ||
LU2361685907 | 12.58M | 16.06 | 0.39 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét