Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.470 | 58.350 | 49.880 |
Chứng Khoán | 87.230 | 87.230 | 0.000 |
Trái Phiếu | 3.350 | 3.570 | 0.220 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 0.870 | 1.040 | 0.170 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.050 | 16.321 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.907 | 2.515 |
Giá trên doanh thu | 2.162 | 1.860 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.680 | 10.171 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.167 | 2.432 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.865 | 11.637 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.950 | 21.139 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.930 | 15.132 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.910 | 12.546 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.800 | 7.720 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.320 | 12.422 |
Công Nghiệp | 7.960 | 12.018 |
Tiện ích | 5.010 | 2.876 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.710 | 7.669 |
Năng lượng | 2.960 | 3.179 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.810 | 6.681 |
Bất Động Sản | 1.630 | 2.872 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DJE - Alpha Global I EUR | LU0159550747 | 12.27 | 406.850 | +0.03% | |
Lyxor Ibex35 (DR) D-EUR | FR0010251744 | 12.13 | 126.30 | +1.19% | |
GQG Partners Global Equity I EUR Acc | IE00BH480S68 | 9.47 | - | - | |
iShares MSCI World EUR Hedged UCITS | IE00B441G979 | 8.29 | 95.33 | +0.25% | |
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 7.50 | 126.58 | +0.04% | |
JPM Global Growth C acc EUR h | LU0336376917 | 6.99 | - | - | |
JPMorgan Funds - US Technology Fund C (acc) - EUR | LU1303370156 | 6.74 | 625.530 | +1.21% | |
La Française Trésorerie ISR TC | FR0013289022 | 6.34 | 106.280 | +0.01% | |
Morgan Stanley Investment Funds - Global Opportuni | LU1511517010 | 6.32 | 72.660 | +0.60% | |
Amundi Fds Glb Eq Inc ESG R2 EUR C | LU1883324128 | 5.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Waterloo Global Flexible R EUR Acc | 116.01M | 15.09 | 6.38 | - | ||
Incometric Equam Global Value A | 73.3M | 3.03 | 6.79 | - | ||
LU0125514520 | 36.35M | 7.43 | 5.56 | 5.75 | ||
Waterloo Global Balanced Sel R | 28.29M | 9.14 | 0.82 | 2.94 | ||
LU2361685907 | 12.9M | 16.03 | 0.91 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét