
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 25.900 | 50.260 | 24.360 |
Chứng Khoán | 69.730 | 69.730 | 0.000 |
Trái Phiếu | 3.030 | 4.400 | 1.370 |
Chuyển Đổi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 1.240 | 1.240 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.458 | 16.237 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.053 | 2.423 |
Giá trên doanh thu | 1.567 | 1.823 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.487 | 9.881 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.500 | 2.477 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.838 | 10.735 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 24.230 | 16.445 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.880 | 11.848 |
Công Nghiệp | 14.360 | 12.290 |
Công nghệ | 11.070 | 19.035 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.040 | 11.951 |
Tiện ích | 6.320 | 3.183 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.070 | 7.525 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.190 | 7.481 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.070 | 6.978 |
Năng lượng | 2.030 | 4.895 |
Bất Động Sản | 1.750 | 2.831 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lyxor Ibex35 (DR) D-EUR | FR0010251744 | 14.73 | 146.20 | +0.26% | |
DJE - Alpha Global I EUR | LU0159550747 | 12.34 | 395.270 | +0.39% | |
La Française Trésorerie ISR TC | FR0013289022 | 9.19 | 107.210 | 0.00% | |
iShares MSCI World EUR Hedged UCITS | IE00B441G979 | 8.24 | 95.04 | +0.34% | |
iShares EURO STOXX 50 ESG UCITS EUR Acc | IE000LXEN6X4 | 7.18 | 6.91 | +0.39% | |
iShares MSCI Europe UCITS Acc | IE00B4K48X80 | 6.22 | 86.86 | +0.44% | |
SPDR MSCI World Health Care UCITS | IE00BYTRRB94 | 6.10 | 58.76 | +0.31% | |
Amundi Fds Glb Eq Inc ESG R2 EUR C | LU1883324128 | 5.59 | - | - | |
ODDO BHF Algo Sustainable Lead. CIW EUR | DE000A2QBG05 | 5.40 | - | - | |
iShares MSCI China UCITS ETF USD Acc | IE00BJ5JPG56 | 4.79 | 5.42 | +1.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Waterloo Global Flexible R EUR Acc | 129.79M | -2.44 | 8.39 | - | ||
Incometric Equam Global Value A | 77.43M | -1.00 | 6.29 | 6.22 | ||
LU0125514520 | 39.12M | 6.22 | 11.14 | 4.88 | ||
Waterloo Global Balanced Sel R | 24.97M | -4.61 | 2.01 | 1.70 | ||
LU2361685907 | 13.97M | -1.60 | 4.22 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét