Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 94.820 | 94.900 | 0.080 |
Trái Phiếu | 5.180 | 5.180 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 83.458 | 11.129 |
Tiền mặt | 11.362 | 2.645 |
Doanh Nghiệp | 5.180 | 84.660 |
Số vị thế mua: 8
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
The Bank of Israel | IL0082401113 | 72.48 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082312195 | 10.98 | - | - | |
AFI Properties Ltd. 4.2% | IL0011564700 | 5.21 | - | - | |
Clalbit Finance Ltd 2.32 31-Dec-2026 | IL0011329500 | 5.18 | 112.640 | 0.00% | |
ISRAS B13 | IL0061301813 | 2.79 | - | - | |
ALROV PRO B4 | IL0038701285 | 2.63 | - | - | |
ALBR B15 | IL0011385361 | 0.74 | - | - | |
ELECTRIC CO B26 | IL0060002024 | 0.00 | - | - | |
MELISRON B6 | IL0032301256 | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Migdal ILS Money Market Fund | 6.47B | 1.07 | 2.14 | 0.78 | ||
IL0051343098 | 6.22B | 1.06 | - | - | ||
Migdal Portfolio | 697.66M | 2.38 | 2.20 | - | ||
Migdal Banks Bonds COCO | 678M | 1.66 | 1.77 | 1.41 | ||
IL0051277098 | 586.98M | 1.07 | 0.44 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét