
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 74.630 | 74.850 | 0.220 |
Trái Phiếu | 25.370 | 25.370 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 48.998 | 46.127 |
Tiền mặt | 32.268 | 20.907 |
Doanh Nghiệp | 18.734 | 18.407 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash Equivalents | - | 20.38 | - | - | |
Makam 216 Feb 26 | IL0082402103 | 17.45 | 97.02 | +0.01% | |
The Bank of Israel | IL0082401113 | 14.13 | - | - | |
Commercial Paper | - | 11.27 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082403192 | 10.78 | - | - | |
Israel (State Of) | IL0011999757 | 4.69 | - | - | |
Ella Deposit Ltd | IL0011893984 | 3.05 | - | - | |
Ella Deposit Ltd | IL0011953614 | 2.95 | - | - | |
Gilad Depo B1 | - | 2.92 | - | - | |
Harel Exchange Traded Deposit | IL0011596231 | 2.12 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IL0051278815 | 8.43B | 1.43 | 3.69 | - | ||
IL0051307036 | 520.4M | 1.24 | 2.86 | - | ||
Psagot CPI Linked + 10 | 435.7M | 0.79 | 1.65 | 1.89 | ||
PTF Index AA and up Balanced | 383M | 1.34 | 2.63 | - | ||
Psagot Bond Picking | 309.1M | 0.48 | 3.11 | 2.49 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét